Định nghĩa của từ sloe

sloenoun

chậm

/sləʊ//sləʊ/

Từ "sloe" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "slave" hoặc "slæve", có nghĩa là "mild" hoặc "không đắng". Tên này được đặt cho cây bụi có quả Prunus spinosa var. Rumenei (còn được gọi là blackthorn) vì quả mọng nhỏ màu tím của nó từng bị nhầm là phiên bản nhẹ hơn, ít đắng hơn của quả mận. Trên thực tế, quả sim rất chát và phải để đông lạnh hoặc hái sau khi sương giá để làm dịu hương vị và làm cho chúng ngon miệng. Những đặc tính chát đã dẫn đến việc sử dụng chúng trong y học cổ truyền, vì chúng chứa hàm lượng flavonoid (chất chống oxy hóa) và vitamin C cao. Từ "slave" có lịch sử lâu đời và phức tạp, với các biến thể về cách viết và cách phát âm giữa các phương ngữ và ngôn ngữ khác nhau. Nghĩa của từ này thay đổi theo thời gian, cuối cùng dùng để chỉ một người bị ép làm việc với mức lương ít ỏi hoặc không được trả công (một nghĩa rất khác so với nghĩa của từ "slave" trong tiếng Anh cổ khi nói đến quả mận gai). Sự tương đồng giữa từ thời trung cổ có nghĩa là "trái cây nhẹ" và từ có nghĩa là "người bị nô lệ" được các nhà ngôn ngữ học và nhà từ nguyên học quan tâm, phản ánh mạng lưới phức tạp của các nghĩa và mối liên hệ tạo nên tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquả mận gai

meaningcây mận gai

namespace
Ví dụ:
  • The hedgerows were bursting with ripe sloes, ready to be picked and turned into sloe gin.

    Hàng rào cây bụi đầy ắp những quả sim chín mọng, sẵn sàng để hái và chế biến thành rượu sim.

  • After a long day of hiking, I couldn't resist stopping to enjoy a glass of sloe wine in the nearby vineyard.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, tôi không thể cưỡng lại việc dừng lại để thưởng thức một ly rượu sim ở vườn nho gần đó.

  • The traditional English dessert of sloe jam on toast was the perfect accompaniment to the afternoon tea I enjoyed at the local café.

    Món tráng miệng truyền thống của Anh là mứt mận gai trên bánh mì nướng là món ăn kèm hoàn hảo cho bữa trà chiều mà tôi thưởng thức tại quán cà phê địa phương.

  • The sloe bushes in the village green provided a picturesque backdrop for the annual harvest festival, during which sloe brandy was served to all.

    Những bụi cây sim trong cánh đồng xanh của làng tạo nên phông nền đẹp như tranh vẽ cho lễ hội thu hoạch hàng năm, trong đó rượu sim được phục vụ cho tất cả mọi người.

  • I remember as a child, my grandmother used to make sloe jelly, which we spread on scones and enjoyed with a cup of tea.

    Tôi nhớ khi còn nhỏ, bà tôi thường làm thạch mận gai, chúng tôi phết lên bánh scone và thưởng thức cùng một tách trà.

  • The local farmers markets are a great place to buy sloe products, such as sloe butter, which can be spread on toast or added to baking.

    Chợ nông sản địa phương là nơi tuyệt vời để mua các sản phẩm từ quả sim, chẳng hạn như bơ quả sim, có thể phết lên bánh mì nướng hoặc thêm vào món nướng.

  • If you're ever in the area, be sure to visit the sloe distillery, where you can learn about the history and process of making sloe gin.

    Nếu bạn có dịp đến khu vực này, hãy nhớ ghé thăm nhà máy chưng cất rượu mận gai, nơi bạn có thể tìm hiểu về lịch sử và quy trình sản xuất rượu gin mận gai.

  • The sloe trees in the nearby woods provided a natural playground for my children, who loved to collect handfuls of the small, purple berries.

    Những cây sim trong khu rừng gần đó tạo nên sân chơi tự nhiên cho các con tôi, chúng rất thích hái những quả mọng nhỏ màu tím.

  • Sloe syrup is a versatile ingredient, which can be used to sweeten cocktails, flavour ice cream, or drizzle over pancakes.

    Xi-rô mận gai là một nguyên liệu đa năng, có thể dùng để làm ngọt cocktail, tạo hương vị cho kem hoặc rưới lên bánh kếp.

  • As the weather turns colder, nothing beats a warming mug of sloe tea, made with fresh sloe leaves and fragrant herbs.

    Khi thời tiết trở lạnh, không gì tuyệt hơn một tách trà mận gai ấm áp được pha từ lá mận gai tươi và các loại thảo mộc thơm.

Từ, cụm từ liên quan