Định nghĩa của từ back slang

back slangnoun

tiếng lóng ngược

/ˈbæk slæŋ//ˈbæk slæŋ/

Nguồn gốc chính xác của tiếng lóng ngược vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện như một cách để tội phạm giao tiếp một cách bí mật mà không gây sự chú ý không mong muốn. Bằng cách bóp méo các từ theo cách kỳ lạ này, chúng có thể che giấu ý nghĩa thực sự của chúng khỏi những người không biết về luật lệ này. Một giả thuyết cho rằng tiếng lóng ngược có thể đã phát triển do những con phố đông đúc, ồn ào ở Lower East End của London, nơi mà việc nghe rõ là một thách thức. Do đó, mọi người bắt đầu nói lắp hoặc làm giảm giọng Cockney đặc trưng của họ, biến đổi âm thanh của các từ tiếng Anh để tạo điều kiện giao tiếp tốt hơn. Một lời giải thích khả thi khác là hiện tượng này có thể xuất phát từ làn sóng nhập cư phổ biến của người Anh vào Canada vào giữa những năm 1800. Nhiều người trong số những người này, bao gồm cả những tên tội phạm khét tiếng như William Henry McDonald, đã chuyển đến Canada và mang theo những nhân vật tiếng lóng ngược của họ. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, tiếng lóng ngược đã được sử dụng rộng rãi trong thế giới tội phạm ngầm và thậm chí được các thám tử và cảnh sát sử dụng như một phương tiện để xâm nhập vào các băng nhóm. Một số ví dụ nổi tiếng về thuật ngữ tiếng lóng ngược từ thời đại này bao gồm: - "peeler" để chỉ cảnh sát - "bryce" để chỉ mắt - "kiver" để chỉ sự rạn nứt hoặc chia tách - "gower" để chỉ súng lục - "fender" để chỉ tai Ngày nay, tiếng lóng ngược vẫn là một phương ngữ hấp dẫn và hơi khó hiểu, hiếm khi được sử dụng bên ngoài cộng đồng tội phạm. Tuy nhiên, nó đóng vai trò là minh chứng cho những cách thức sáng tạo và kiên cường mà con người đã phát triển để giao tiếp, ngay cả trong những hoàn cảnh không lý tưởng.

namespace
Ví dụ:
  • Kathy spoke barracuda instead of creating misunderstandings when she used back slang to say "subdued" to her friends.

    Kathy nói giọng cá nhồng thay vì tạo ra sự hiểu lầm khi cô sử dụng tiếng lóng để nói "bị khuất phục" với bạn bè.

  • The grocer mumbled "yt- сти- wa" instead of "business is bad" when he used reverse speaking to communicate his disappointed feelings to his overhearing customers.

    Người bán hàng tạp hóa lẩm bẩm "yt- сти- wa" thay vì "kinh doanh tệ quá" khi anh ta sử dụng lối nói đảo ngược để truyền đạt cảm giác thất vọng của mình với những khách hàng đang nghe lén.

  • During their argument, Jake threw back slang words like "aitch-tees" and "izzi" to say "hats" and "feet," confusing his girlfriend even further.

    Trong lúc cãi vã, Jake dùng những từ lóng như "aitch-tees" và "izzi" để nói "hats" và "feet", khiến bạn gái anh càng thêm bối rối.

  • The tourists googled "owt-in" instead of searching for "inns" on their phones, surprising their guide with their unique language choices.

    Khách du lịch đã tìm kiếm "owt-in" trên Google thay vì tìm kiếm "nhà trọ" trên điện thoại, khiến hướng dẫn viên của họ ngạc nhiên với lựa chọn ngôn ngữ độc đáo của mình.

  • The artist sketched "irv" instead of "adrift" when using back slang to convey the meaning in her artwork to her audience.

    Nghệ sĩ đã phác họa "irv" thay vì "adrift" khi sử dụng tiếng lóng để truyền tải ý nghĩa trong tác phẩm nghệ thuật của mình tới khán giả.

  • The schoolchildren whispered "a-poonk-a-poonk" to say "goodbye" as they left the classroom, making their teacher laugh but also confused.

    Những đứa trẻ thì thầm "a-poonk-a-poonk" để chào tạm biệt khi rời khỏi lớp học, khiến giáo viên bật cười nhưng cũng bối rối.

  • The shopkeeper announced a discount with "glay-va" instead of "lay away," amusing her customers but also confusing newcomers to the town.

    Người bán hàng thông báo giảm giá bằng cách nói "glay-va" thay vì "lay away", khiến khách hàng thích thú nhưng cũng khiến những người mới đến thị trấn bối rối.

  • The music fan chanted "orly-bly" instead of shouting "hurry up" at the end of his favorite song, leaving the rest of the crowd guessing what he meant.

    Người hâm mộ âm nhạc này đã hô vang "orly-bly" thay vì hét lên "nhanh lên" ở cuối bài hát yêu thích của mình, khiến những người còn lại trong đám đông đoán xem anh ta có ý gì.

  • The author wrote "ashtray-worn" instead of describing an item as "well-used," surprising her agent but also challenging her loyal readers to decode her unique writing style.

    Tác giả viết "gạt tàn thuốc" thay vì mô tả một món đồ là "đã qua sử dụng", khiến người đại diện của bà ngạc nhiên nhưng cũng thách thức những độc giả trung thành của bà giải mã phong cách viết độc đáo của bà.

  • The traveler used several instances of back slang throughout her conversation with the locals, leaving both them and her fellow tourists guessing what she meant but also admiring her boldness in communicating her thoughts in this quirky way.

    Du khách đã sử dụng nhiều câu lóng trong suốt cuộc trò chuyện với người dân địa phương, khiến họ và những du khách khác phải đoán xem cô ấy có ý gì nhưng cũng rất ngưỡng mộ sự táo bạo của cô ấy khi truyền đạt suy nghĩ của mình theo cách kỳ quặc này.