Định nghĩa của từ rhyming slang

rhyming slangnoun

tiếng lóng có vần điệu

/ˌraɪmɪŋ ˈslæŋ//ˌraɪmɪŋ ˈslæŋ/

Khái niệm cơ bản của tiếng lóng vần điệu là một cụm từ được sử dụng để thay thế cho một từ cụ thể, với từ cuối vần với từ được thay thế. Ví dụ, "apples and pears" thay thế cho từ "stairs", trong đó "apples" là "stairs" và "pears" là "goes". Nguồn gốc của tiếng lóng vần điệu không hoàn toàn rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt đầu như một hình thức bí mật giữa những tên trộm. Trong tù, các thành ngữ lóng được sử dụng để giao tiếp lén lút, vì chúng khó giải mã hơn ngôn ngữ thông thường. Việc sử dụng tiếng lóng vần điệu trở nên phổ biến bên ngoài các bức tường nhà tù, đặc biệt là ở các khu dân cư lao động, nơi tội phạm phổ biến hơn. Bộ luật này cho phép mọi người giao tiếp ý định của mình ở những nơi công cộng, nơi tình trạng nghe lén là phổ biến. Theo thời gian, tiếng lóng vần điệu đã phát triển và thích nghi để phản ánh các xu hướng xã hội và văn hóa đang thay đổi. Ngày nay, từ này ít được sử dụng hơn so với trước đây nhưng vẫn là một phần của tiếng lóng Anh và có thể được nghe thấy trong những bối cảnh cụ thể, chẳng hạn như tiếng lóng vần điệu Cockney, một phương ngữ vẫn được nói ở một số khu vực nhất định của London.

namespace
Ví dụ:
  • Let's settle this argument apples and pears, meaning let's settle this argument fairly.

    Chúng ta hãy giải quyết cuộc tranh luận này một cách công bằng.

  • He's as fit as a fiddle's bent stick, referring to his good health.

    Ông ấy khỏe mạnh như một cây đàn cong, ám chỉ sức khỏe tốt của ông ấy.

  • I've had a rough trot lately, implying that I've encountered some difficulties.

    Dạo gần đây tôi đi bộ không được thoải mái, điều này cho thấy tôi đã gặp phải một số khó khăn.

  • It's time for a barbie in the backyard, signifying a barbecue party.

    Đã đến lúc nướng thịt ở sân sau, báo hiệu một bữa tiệc nướng.

  • His brother's a golden sovereign, meaning his brother is worth a lot of money.

    Anh trai của anh ta là một người có đồng vàng, nghĩa là anh trai của anh ta có giá trị rất lớn.

  • You're as green as grass, indicating that you're inexperienced.

    Bạn còn non như cỏ, điều này cho thấy bạn thiếu kinh nghiệm.

  • It's a right royal do, referring to a fancy event.

    Đây là một nghi lễ hoàng gia đúng nghĩa, ám chỉ một sự kiện sang trọng.

  • He's a bit of a l energte accusht, suggesting that he's a liar.

    Anh ta có vẻ hơi thiếu năng lượng, điều này cho thấy anh ta là một kẻ nói dối.

  • She's as mad as a box of frogs, implying that she's extremely agitated.

    Cô ấy tức giận như một hộp ếch, ngụ ý rằng cô ấy đang cực kỳ kích động.

  • I'm off for a kip, which means I'm going to sleep.

    Tôi phải đi ngủ một lát.

Từ, cụm từ liên quan

All matches