Định nghĩa của từ slag heap

slag heapnoun

đống xỉ

/ˈslæɡ hiːp//ˈslæɡ hiːp/

Thuật ngữ "slag heap" bắt nguồn từ quá trình sản xuất sắt và thép trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp. Xỉ là sản phẩm phụ của quá trình nấu chảy, thường bao gồm oxit sắt, silica và các tạp chất khác được tách ra khỏi sắt nóng chảy. Khi xỉ được đổ ra khỏi lò, nó tạo thành một đống lớn hình nón, được gọi là đống xỉ. Những đống này sẽ tích tụ gần các nhà máy sắt và thép, tạo ra cảnh tượng xấu xí và nguy cơ đối với môi trường do kích thước và thành phần hóa học của chúng. Ngày nay, đống xỉ thường được thu hồi, xử lý và tái chế vì giá trị kinh tế tiềm năng của chúng trong xây dựng và làm đường.

namespace
Ví dụ:
  • The abandoned slag heap loomed in the distance, a dark reminder of the town's industrial past.

    Đống xỉ than bỏ hoang hiện ra ở đằng xa, là lời nhắc nhở đen tối về quá khứ công nghiệp của thị trấn.

  • The slag heap, covered in verdant vegetation, blended seamlessly into the natural landscape.

    Đống xỉ được bao phủ bởi thảm thực vật xanh tươi, hòa hợp một cách liền mạch với cảnh quan thiên nhiên.

  • The mining company promised to clean up the slag heap, but the local community remained skeptical.

    Công ty khai thác mỏ đã hứa sẽ dọn sạch đống xỉ, nhưng cộng đồng địa phương vẫn còn hoài nghi.

  • The slag heap held secrets from the past, as geologists uncovered ancient minerals and established new theories about the earth's history.

    Đống xỉ lưu giữ những bí mật từ quá khứ khi các nhà địa chất phát hiện ra các khoáng chất cổ đại và đưa ra những lý thuyết mới về lịch sử trái đất.

  • Despite warnings about the dangerous levels of radioactivity, children still played on the slag heap, chasing one another through the rugged terrain.

    Bất chấp những cảnh báo về mức độ phóng xạ nguy hiểm, trẻ em vẫn chơi trên đống xỉ, đuổi bắt nhau qua địa hình gồ ghề.

  • The slag heap presented a daunting challenge to hikers, as they weaved their way through the treacherous terrain and breathtaking views of the surrounding valleys.

    Đống xỉ than là một thử thách khó khăn đối với những người đi bộ đường dài khi họ phải len lỏi qua địa hình hiểm trở và ngắm nhìn quang cảnh ngoạn mục của các thung lũng xung quanh.

  • The slag heap served as a testament to the human impact on the environment, reminding us of the importance of environmental conservation.

    Đống xỉ là minh chứng cho tác động của con người đến môi trường, nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc bảo tồn môi trường.

  • As the sun set, the slag heap transformed into a fiery vortex, a symbol of the town's unrelenting spirit despite adversity.

    Khi mặt trời lặn, đống xỉ biến thành một xoáy nước rực lửa, biểu tượng cho tinh thần kiên cường của thị trấn bất chấp nghịch cảnh.

  • The slag heap functioned as a monument to the town's resilience and perseverance, as the community banded together to transform the unsightly mound into a breath-taking landscape.

    Đống xỉ than đóng vai trò như một tượng đài cho sức phục hồi và sự bền bỉ của thị trấn khi cộng đồng chung tay biến đống xỉ than xấu xí thành một cảnh quan ngoạn mục.

  • The slag heap harbored a hidden truth, as archaeologists uncovered ancient artifacts, interrogating the connections between modernity and the distant past.

    Đống xỉ than ẩn chứa một sự thật ẩn giấu khi các nhà khảo cổ học phát hiện ra những hiện vật cổ đại, đặt câu hỏi về mối liên hệ giữa hiện đại và quá khứ xa xôi.

Từ, cụm từ liên quan