tính từ
(: at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện
to be expert at (in) something: thành thạo (tinh thông) về cái gì
của nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn
an expert opinion: ý kiến của nhà chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn
according to expert evidence: theo bằng chứng của nhà chuyên môn đưa ra
danh từ
nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên
to be expert at (in) something: thành thạo (tinh thông) về cái gì
viên giám định
an expert opinion: ý kiến của nhà chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn
according to expert evidence: theo bằng chứng của nhà chuyên môn đưa ra