Định nghĩa của từ langlauf

langlaufnoun

trượt tuyết xuyên quốc gia

/ˈlæŋlaʊf//ˈlæŋlaʊf/

Từ "langlauf" bắt nguồn từ hai từ tiếng Đức - "lang" có nghĩa là dài, và "lauf" có nghĩa là chạy hoặc lướt. Trong bối cảnh của các môn thể thao mùa đông, langlauf đề cập cụ thể đến môn trượt tuyết băng đồng, trong đó người trượt tuyết sử dụng ván trượt dài, hẹp để đẩy mình trên địa hình tuyết, thay vì trượt xuống dốc như trượt tuyết trên núi cao. Thuật ngữ tiếng Đức cho trượt tuyết băng đồng lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, khi môn trượt tuyết đường dài bắt đầu trở nên phổ biến. Môn thể thao này nhanh chóng lan rộng khắp Scandinavia và các nước Bắc Âu khác, và các bản dịch được xuất bản bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác cũng sớm xuất hiện. Ngày nay, "langlauf" vẫn là một thuật ngữ thiết yếu trong môn trượt tuyết băng đồng trên toàn cầu, vì môn thể thao này tiếp tục đóng một vai trò quan trọng trong văn hóa thể thao mùa đông trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningchạy việt dã hoặc trượt băng đường dài

namespace
Ví dụ:
  • Sarah spent hours each morning perfecting her langlauf technique in preparation for the upcoming winter sports competition.

    Sarah dành nhiều giờ mỗi sáng để hoàn thiện kỹ thuật langlauf của mình để chuẩn bị cho cuộc thi thể thao mùa đông sắp tới.

  • Langlauf is a popular winter sport in Scandinavia, where the snowy landscapes and icy terrain provide the perfect conditions for this form of cross-country skiing.

    Langlauf là môn thể thao mùa đông phổ biến ở Scandinavia, nơi cảnh quan phủ đầy tuyết và địa hình băng giá tạo nên điều kiện hoàn hảo cho hình thức trượt tuyết băng đồng này.

  • After a tiring day of langlaufing, Max collapsed onto the bench in the chalet, breathing heavily and marveling at the beautiful snow-covered mountains surrounding him.

    Sau một ngày langlaufing mệt mỏi, Max ngã gục xuống băng ghế trong nhà gỗ, thở hổn hển và kinh ngạc trước những ngọn núi phủ tuyết tuyệt đẹp xung quanh mình.

  • Eva's love for langlauf began when she was a child, growing up in the remote mountains of Switzerland, where this form of skiing was a way of life as much as it was a sport.

    Tình yêu của Eva dành cho môn trượt tuyết Langlauf bắt đầu từ khi cô còn nhỏ, lớn lên ở vùng núi xa xôi của Thụy Sĩ, nơi mà môn trượt tuyết này vừa là một lối sống vừa là một môn thể thao.

  • The olympic gold medalist in langlauf, Tove Alexander, trained tirelessly for years, honing her endurance skills on challenging long-distance courses.

    Huy chương vàng Olympic tại Langlauf, Tove Alexander, đã tập luyện không biết mệt mỏi trong nhiều năm, mài giũa kỹ năng bền bỉ của mình trên các đường đua dài đầy thử thách.

  • Langlaufing involves sliding along the snow with waxed skis, pushing poles into the ground to propel oneself forward, and occasionally gliding effortlessly through the snowy landscape.

    Langlaufing bao gồm việc trượt trên tuyết bằng ván trượt phủ sáp, đẩy gậy xuống đất để đẩy người về phía trước và thỉnh thoảng lướt nhẹ nhàng qua cảnh quan tuyết phủ.

  • The Winter Olympics debuted langlauf as an official event in 1924, and it has been a beloved competition ever since.

    Thế vận hội mùa đông lần đầu tiên đưa môn Langlauf trở thành môn thi đấu chính thức vào năm 1924 và kể từ đó, môn này đã trở thành môn thi đấu được yêu thích.

  • Langlaufing is often a solitary sport, with competitors skating along winding paths, sometimes lost in thought and other times excitedly anticipating the finish line.

    Langlaufing thường là môn thể thao đơn độc, với những người tham gia trượt băng dọc theo những con đường quanh co, đôi khi chìm đắm trong suy nghĩ và đôi khi lại háo hức mong chờ vạch đích.

  • Langlauf has inspired a culture of winter outdoor enthusiasts who devote themselves to this sport with the same dedication as skiing, skating, or snowboarding.

    Langlauf đã truyền cảm hứng cho một nền văn hóa những người đam mê hoạt động ngoài trời vào mùa đông, cống hiến hết mình cho môn thể thao này với sự tận tụy như trượt tuyết, trượt băng hoặc trượt ván trên tuyết.

  • The local tourism board has drummed up interest in langlaufing as a winter activity, offering guided courses and equipment rentals to help visitors acclimate to this unique Nordic sport.

    Hội đồng du lịch địa phương đã thu hút sự quan tâm đến hoạt động langlaufing vào mùa đông, cung cấp các khóa học có hướng dẫn và dịch vụ cho thuê thiết bị để giúp du khách làm quen với môn thể thao Bắc Âu độc đáo này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches