Định nghĩa của từ skid

skidverb

trượt

/skɪd//skɪd/

Từ "skid" có nguồn gốc từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ "skjóta" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "trượt" hoặc "lướt". Vào thế kỷ 16, từ "skid" dùng để chỉ một miếng gỗ hoặc một tấm ván được dùng để trượt hoặc lướt trên một bề mặt, chẳng hạn như trên băng hoặc tuyết. Theo thời gian, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh tàu thuyền, tàu thủy và máy bay, để mô tả hành động hạ cánh hoặc trượt để dừng lại. Vào thế kỷ 19, từ "skid" cũng mang một ý nghĩa mới, dùng để chỉ một điểm dừng đột ngột hoặc bất ngờ, chẳng hạn như khi phanh xe bị hỏng hoặc tàu thuyền mất lực đẩy. Ngày nay, từ "skid" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm giao thông, thể thao và thậm chí cả thành ngữ, chẳng hạn như "to skid to a stop." Mặc dù đã có sự phát triển, nhưng từ "skid" vẫn giữ nguyên nghĩa ban đầu là trượt hoặc di chuyển với lực đột ngột hoặc bất ngờ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmá phanh

meaningsống trượt

meaningsự quay trượt; sự trượt bánh

type động từ

meaningchèn; chặn

meaningtrượt (xe, bánh xe); làm cho (xe, bánh xe) trượt

namespace
Ví dụ:
  • After hitting a patch of ice, the car started to skid out of control on the highway.

    Sau khi đâm vào một mảng băng, chiếc xe bắt đầu trượt mất kiểm soát trên đường cao tốc.

  • The skier lost his balance and began to skid down the mountain.

    Người trượt tuyết mất thăng bằng và bắt đầu trượt xuống núi.

  • The loose gravel on the road caused the cyclist to skid as he attempting to make a sharp turn.

    Sỏi rời trên đường khiến người đi xe đạp bị trượt bánh khi cố rẽ gấp.

  • The runaway shopping cart skidded loudly across the supermarket floor.

    Chiếc xe đẩy hàng trượt đi với tốc độ nhanh trên sàn siêu thị.

  • The mopped-up floor left the janitor’s shoes skidding as he walked across it.

    Sàn nhà được lau sạch khiến đôi giày của người gác cổng trượt đi khi anh ta bước qua.

  • As the delivered package slid out of the truck, it skidded dangerously down the street.

    Khi gói hàng được giao trượt ra khỏi xe tải, nó trượt một cách nguy hiểm xuống phố.

  • The astronaut’s spacesuit skidded across the icy surface of the moon as he struggled to regain his footing.

    Bộ đồ du hành vũ trụ của phi hành gia trượt trên bề mặt băng giá của mặt trăng khi anh cố gắng giữ thăng bằng.

  • As the stop sign skidded down the street, it made a loud scraping noise against the pavement.

    Khi biển báo dừng trượt xuống phố, nó tạo ra tiếng động lớn cọ xát vào mặt đường.

  • The luge slider's canted-out torso resulted in her skidding feet-first down the track.

    Thân hình nghiêng của người trượt ván khiến chân cô trượt xuống đường ray.

  • The broken brake on the skateboard caused it to skid and send the rider flying off the board.

    Phanh của ván trượt bị hỏng khiến ván trượt trượt đi và người trượt ván văng ra khỏi ván.

Từ, cụm từ liên quan