Định nghĩa của từ skid lid

skid lidnoun

nắp trượt

/ˈskɪd lɪd//ˈskɪd lɪd/

Thuật ngữ "skid lid" là tiếng lóng không chính thức của Úc và New Zealand dùng để chỉ người lái xe trẻ, đặc biệt là người lái xe liều lĩnh và coi thường luật giao thông. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những chiếc xe cổ điển của Úc và New Zealand vào những năm 1950 và 1960. Những chiếc xe này, đặc biệt là xe mui kín và xe mui kín hai cửa, thường bị trượt hoặc "trượt" trên bề mặt ướt hoặc trơn trượt do lốp xe hẹp của chúng không đủ lực kéo. Do đó, những người lái xe trẻ thường mất kiểm soát xe và bị tai nạn, khiến họ có biệt danh là "trượt". Theo thời gian, thuật ngữ "skid" bắt đầu gắn liền với những người lái xe thiếu kinh nghiệm hoặc liều lĩnh, dẫn đến thuật ngữ "skid lid" trở thành tiếng lóng miệt thị những người lái xe trẻ có thói quen lái xe không an toàn.

namespace
Ví dụ:
  • The teenager riding his motorcycle without a helmet was deemed a skid lid by the passing police officer.

    Một cảnh sát đi ngang qua đã coi thanh niên này là kẻ lái xe máy không đội mũ bảo hiểm khi đang đi trên đường.

  • The construction workers on the site couldn't comprehend why their foreman continued to allow his employees to work without protective helmets, deeming them all as skid lids.

    Những công nhân xây dựng tại công trường không thể hiểu nổi tại sao quản đốc của họ vẫn tiếp tục cho phép công nhân làm việc mà không đội mũ bảo hiểm, coi tất cả chúng là mũ bảo hiểm chống trượt.

  • John's girlfriend suggested that he stop being a skid lid and start wearing his helmet when riding his bike.

    Bạn gái của John khuyên anh ấy nên ngừng chạy xe máy và bắt đầu đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.

  • The cycling enthusiast refused to be labeled a skid lid, asserting that helmets impeded his performance and impeded his freedom.

    Người đam mê xe đạp từ chối bị gắn mác là kẻ chống đối, khẳng định rằng mũ bảo hiểm cản trở hiệu suất và sự tự do của anh.

  • The skid lids on the basketball court refused to wear helmets during pickup games, ignoring the warnings from the court monitors.

    Các cầu thủ trên sân bóng rổ từ chối đội mũ bảo hiểm trong các trận đấu giao hữu, phớt lờ cảnh báo từ người giám sát sân đấu.

  • The skateboarding community accused the authorities of unfairly labeling them as skid lids for not wearing helmets during stunts.

    Cộng đồng trượt ván cáo buộc chính quyền đã dán nhãn họ là ván trượt một cách bất công vì không đội mũ bảo hiểm trong khi thực hiện các pha nguy hiểm.

  • The passionate rock climber declined to wear a helmet, asserting that he was well versed in the risks and would not be called a skid lid.

    Người leo núi đam mê này đã từ chối đội mũ bảo hiểm, khẳng định rằng anh đã quen với những rủi ro và sẽ không bị gọi là kẻ trượt ván.

  • The ski resort banned skid lids from their facility after a string of serious injuries that caused a stir amongst the authorities.

    Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết đã cấm sử dụng nắp trượt tại cơ sở của họ sau một loạt các trường hợp thương tích nghiêm trọng khiến chính quyền phải lên tiếng phản đối.

  • The rescue team refused to save the skid lids that were injured while engaging in reckless activities, believing that they brought the accidents upon themselves.

    Đội cứu hộ đã từ chối cứu những người bị thương trong khi tham gia vào các hoạt động liều lĩnh, vì cho rằng chính họ đã gây ra tai nạn.

  • The pupil's teacher raised concerns about the safety of her students after noticing that several of them were skid lids on their bicycles, and urged the school board to take strict action against those who rode without helmets.

    Cô giáo của học sinh này đã nêu lên mối lo ngại về sự an toàn của học sinh sau khi nhận thấy một số em có nắp chống trượt trên xe đạp, và kêu gọi hội đồng nhà trường có biện pháp xử lý nghiêm khắc đối với những người đi xe đạp không đội mũ bảo hiểm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches