Định nghĩa của từ sidebar

sidebarnoun

thanh bên

/ˈsaɪdbɑː(r)//ˈsaɪdbɑːr/

"Sidebar" bắt nguồn từ cách bố trí vật lý của báo và tạp chí, trong đó một cột phụ gồm văn bản hoặc đồ họa chạy dọc theo bài viết chính. Cột này thường được đặt ở lề, do đó có thuật ngữ "side" và "bar" vì hình dạng dọc của nó. Thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm các thành phần bố trí tương tự trong môi trường kỹ thuật số, chẳng hạn như trang web và giao diện phần mềm. Hiện tại, nó đề cập đến bất kỳ nội dung bổ sung nào được hiển thị cùng với nội dung chính, thường được sử dụng để làm nổi bật thông tin bổ sung, liên kết hoặc tùy chọn điều hướng.

namespace

a short article in a newspaper or magazine that is printed next to a main article, and gives extra information

một bài báo ngắn trên một tờ báo hoặc tạp chí được in bên cạnh một bài báo chính và cung cấp thêm thông tin

a narrow area on the side of a computer screen or a web page that is separate from the main part of the page

một khu vực hẹp ở bên cạnh màn hình máy tính hoặc một trang web tách biệt với phần chính của trang

an issue, event, action, etc. that is less important than the main one

một vấn đề, sự kiện, hành động, v.v. ít quan trọng hơn vấn đề chính

Ví dụ:
  • The promoter provided free concerts as a sidebar to the festival.

    Nhà quảng bá đã cung cấp các buổi hòa nhạc miễn phí như một phần phụ của lễ hội.

(in a court of law) a discussion between the judge and the lawyers that the jury cannot hear

(tại tòa án) cuộc thảo luận giữa thẩm phán và luật sư mà bồi thẩm đoàn không thể nghe được