Định nghĩa của từ side order

side ordernoun

đơn hàng phụ

/ˈsaɪd ɔːdə(r)//ˈsaɪd ɔːrdər/

Thuật ngữ "side order" trong bối cảnh thực phẩm có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19. Trước đó, các quán cà phê, nhà hàng và quán ăn chủ yếu phục vụ các thực đơn cố định mà không có tùy chọn tùy chỉnh. Tuy nhiên, khi nhu cầu về các bữa ăn tùy chỉnh tăng lên, các cơ sở bắt đầu cung cấp các món ăn gọi món (có giá riêng) có thể được thêm vào món chính như một phần bổ sung, được gọi là "món ăn kèm" hoặc "side order." Thuật ngữ "side order" có thể phát triển từ cách đặt phổ biến các món ăn bổ sung này ở bên cạnh đĩa, tách biệt với món chính. Món ăn kèm có thể là bất cứ thứ gì từ khoai tây chiên và salad bắp cải cho đến súp và salad, nhằm mục đích bổ sung cho món chính. Ngày nay, "side order" là một thuật ngữ được công nhận rộng rãi trong ngành thực phẩm, được sử dụng trong thực đơn và cách gọi món trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The customer requested a side order of french fries to go with their grilled chicken.

    Khách hàng yêu cầu thêm một suất khoai tây chiên ăn kèm với gà nướng.

  • As a vegetarian, I always opt for a side order of steamed vegetables instead of fries.

    Là người ăn chay, tôi luôn chọn món rau hấp thay vì khoai tây chiên.

  • The waiter brought us a complimentary side order of coleslaw to share.

    Người phục vụ mang đến cho chúng tôi một phần salad bắp cải miễn phí để chia sẻ.

  • I couldn't resist ordering a side order of mac and cheese to indulge my cheesy cravings.

    Tôi không thể cưỡng lại việc gọi thêm một suất mac và phô mai để thỏa mãn cơn thèm phô mai của mình.

  • For a healthier option, I chose a side order of roasted brussels sprouts to balance out my burger.

    Để có lựa chọn lành mạnh hơn, tôi chọn món ăn kèm là cải Brussels rang để cân bằng với món burger của mình.

  • I hate it when the kitchen gets my side order of onion rings mixed up with my friend's fried shrimp!

    Tôi ghét khi nhà bếp nhầm lẫn món hành tây chiên của tôi với món tôm chiên của bạn tôi!

  • The seafood platter came with a variety of side orders, including crab legs, shrimp cocktail, and coleslaw.

    Đĩa hải sản đi kèm nhiều món ăn kèm, bao gồm càng cua, tôm cocktail và salad bắp cải.

  • Our family loves sharing a platter of side orders, like onion rings, fries, and chicken wings, during game night.

    Gia đình tôi thích chia sẻ một đĩa đồ ăn kèm như hành tây chiên, khoai tây chiên và cánh gà trong đêm chơi trò chơi.

  • Is it possible to swap my side order of mashed potatoes for a side salad instead?

    Tôi có thể đổi món khoai tây nghiền ăn kèm thành món salad được không?

  • The fast-food chain's side orders are notorious for being unhealthy, but I sometimes give in to the temptation of a cheeseburger and fries combo anyway.

    Các món ăn kèm của chuỗi thức ăn nhanh này nổi tiếng là không lành mạnh, nhưng đôi khi tôi vẫn khuất phục trước sự cám dỗ của một suất phô mai kẹp thịt và khoai tây chiên.

Từ, cụm từ liên quan