tính từ
nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn
to be shy of doing something: dè dặt không muốn làm việc gì
khó tìm, khó thấy, khó nắm
(từ lóng) thiếu; mất
I'm shy 3d: tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng
danh từ
sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né
to be shy of doing something: dè dặt không muốn làm việc gì
(thông tục) sự ném, sự liệng
thử chế nhạo (ai)
I'm shy 3d: tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng