danh từ
con thoi
động từ
qua lại như con thoi; làm cho qua lại như con thoi
Xe đưa đón
/ˈʃʌtl//ˈʃʌtl/Từ "shuttle" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "shotel" hoặc "shottele", có nghĩa là "viên đạn nhỏ" hoặc "mũi tên nhỏ". Thuật ngữ này dùng để chỉ con thoi, một vật nhỏ dùng để dệt vải, vì nó thường được so sánh với một mũi tên nhỏ di chuyển qua lại qua các sợi dọc của khung cửi. Vào đầu thế kỷ 16, thuật ngữ "shuttle" được đưa vào tiếng Anh để mô tả cụ thể vật nhỏ dùng để dệt vải. Từ tiếng Latin có nguồn gốc "scuticula", có nghĩa là "lá chắn nhỏ", cũng ảnh hưởng đến từ này, vì chuyển động qua lại của con thoi giống như chuyển động của một chiếc khiên được ném ra. Từ "shuttle" kể từ đó đã phát triển để chỉ nhiều thứ khác nhau, chẳng hạn như tàu vũ trụ chở phi hành gia và hàng hóa giữa Trái đất và các trạm vũ trụ, hoặc máy bay vận tải được quân đội sử dụng để vận chuyển quân lính hoặc tiếp tế hàng hóa. Tuy nhiên, việc sử dụng ban đầu của nó trong nghề dệt vẫn đóng vai trò quan trọng trong lịch sử của nó, cho thấy tính linh hoạt và nguồn gốc của từ hữu ích này.
danh từ
con thoi
động từ
qua lại như con thoi; làm cho qua lại như con thoi
a plane, bus or train that travels regularly between two places
máy bay, xe buýt hoặc xe lửa di chuyển thường xuyên giữa hai nơi
dịch vụ đưa đón giữa London và Edinburgh
Tôi đang bay tới Boston bằng tàu con thoi.
Tôi bắt xe đưa đón từ Washington đến New York.
Siêu thị có dịch vụ đưa đón miễn phí.
a spacecraft designed to make repeated journeys, for example between the earth and a space station
một tàu vũ trụ được thiết kế để thực hiện các chuyến đi lặp đi lặp lại, ví dụ như giữa trái đất và trạm vũ trụ
a pointed tool used in making cloth to pull a thread backwards and forwards over the other threads that pass along the length of the cloth
một dụng cụ nhọn dùng để dệt vải để kéo một sợi chỉ qua lại trên những sợi chỉ khác chạy dọc theo chiều dài của tấm vải