Định nghĩa của từ shush

shushexclamation

sắc sảo

/ʃʊʃ//ʃʊʃ/

Từ "shush" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và đã được sử dụng trong hơn một nghìn năm. Trong tiếng Anh cổ, từ này được viết là "scuşan" hoặc "hushian", và nó có nghĩa là "hush" hoặc "im lặng". Từ tiếng Anh cổ "scuşan" bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "skuh-", có nghĩa là "che đậy" hoặc "che giấu". Từ này phát triển theo thời gian và trong tiếng Anh trung đại, nó trở thành "hushien" hoặc "hushen". Nguồn gốc của cách viết hiện đại của từ "shush" có phần không chắc chắn. Một số nhà ngôn ngữ học tin rằng nó là sự biến thể của từ tiếng Anh trung đại "hushien" hoặc "hushen", trong khi những người khác lại cho rằng nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scuşan". Một giả thuyết cho rằng cách viết "shush" chịu ảnh hưởng từ tiếng Pháp cổ "chut" hoặc "chuter", có nghĩa là "im lặng" hoặc "im lặng". Từ tiếng Pháp cổ này có thể đã được đưa vào tiếng Anh trung đại và có thể đóng vai trò trong sự phát triển của từ tiếng Anh "shush." Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, từ "shush" vẫn là một cách đơn giản và hiệu quả để khiến mọi người im lặng trong nhiều thế kỷ. Cho dù đó là một thủ thư bực bội ra lệnh cho một nhóm người bảo trợ đang nói chuyện im lặng hay một phụ huynh ra lệnh cho một đứa trẻ đang khóc im lặng, thì từ "shush" đã trở thành một phần không thể thiếu của từ vựng tiếng Anh.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaningbảo ai im lặng

namespace
Ví dụ:
  • "Please shush, the movie is about to begin."

    "Xin hãy im lặng, bộ phim sắp bắt đầu rồi."

  • "Everyone, shush! The librarian is trying to help someone find a book."

    "Mọi người im lặng! Thủ thư đang cố gắng giúp ai đó tìm một cuốn sách."

  • "Shush, dear, your little brother is taking a nap."

    "Suỵt, cưng, em trai con đang ngủ trưa đấy."

  • "The classroom is silent now. Shush, and I'll share a secret with you all."

    "Lớp học bây giờ im lặng rồi. Im lặng nào, và tôi sẽ chia sẻ một bí mật với tất cả các bạn."

  • "Uncle John is telling a story, shush and listen carefully."

    "Chú John đang kể một câu chuyện, hãy im lặng và lắng nghe thật kỹ nhé."

  • "Be quiet, please. The mayor is about to make an important announcement."

    "Xin hãy im lặng. Thị trưởng sắp đưa ra thông báo quan trọng."

  • "Shush, baby. Mommy is trying to make a phone call."

    "Suỵt, con yêu. Mẹ đang cố gọi điện thoại."

  • "Shhhh...the baby is finally sleeping."

    "Suỵt...cuối cùng thì em bé cũng ngủ rồi."

  • "Shush, class. We need to focus on this math problem."

    "Suỵt, cả lớp. Chúng ta cần tập trung vào bài toán này."

  • "Shh...I want to hear what my friend is saying over the phone."

    "Suỵt...Tôi muốn nghe bạn tôi nói gì qua điện thoại."

Từ, cụm từ liên quan

All matches