Định nghĩa của từ shopping mall

shopping mallnoun

trung tâm mua sắm

/ˈʃɒpɪŋ mɔːl//ˈʃɑːpɪŋ mɔːl/

Thuật ngữ "shopping mall" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào giữa thế kỷ 20 và mô tả một khu phức hợp lớn, trong nhà hoặc có mái che một phần gồm các cửa hàng và dịch vụ, thường có chủ đề thống nhất hoặc những người thuê chính. Thuật ngữ này thay thế các cụm từ trước đó như "trung tâm mua sắm khép kín" hoặc "khu mua sắm trong nhà", vốn rườm rà hơn và không nắm bắt được các khía cạnh xã hội và văn hóa của những không gian này. Khái niệm trung tâm mua sắm trở nên phổ biến vào những năm 1950 và 1960 như một hình thức phát triển bán lẻ mới, nhằm mục đích mang đến trải nghiệm mua sắm thuận tiện và thú vị hơn cho người tiêu dùng, đồng thời tạo ra những cơ hội mới cho các nhà bán lẻ giới thiệu thương hiệu của họ và cung cấp nhiều loại sản phẩm và dịch vụ hơn. Ngày nay, các trung tâm mua sắm tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong ngành bán lẻ toàn cầu, nhưng chúng cũng là chủ đề của các cuộc tranh luận quan trọng về các vấn đề như quy hoạch đô thị, tính bền vững của môi trường và bất bình đẳng xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • I love spending my weekends browsing the latest fashions at the local shopping mall.

    Tôi thích dành cuối tuần để xem những mẫu thời trang mới nhất tại trung tâm mua sắm địa phương.

  • The shopping mall is a convenient destination for all my shopping needs, as it has a variety of stores under one roof.

    Trung tâm mua sắm là điểm đến thuận tiện cho mọi nhu cầu mua sắm của tôi vì có nhiều cửa hàng cùng nằm trong một khu vực.

  • The mall's expansive food court offers a wide range of dining options, making it a handy spot for lunchtime cheat meals.

    Khu ẩm thực rộng lớn của trung tâm mua sắm cung cấp nhiều lựa chọn ăn uống, khiến nơi đây trở thành địa điểm lý tưởng cho bữa trưa.

  • I always make sure to carry plenty of cash and credit cards while shopping at the mall to avoid running out of funds mid-purchase.

    Tôi luôn đảm bảo mang theo nhiều tiền mặt và thẻ tín dụng khi mua sắm ở trung tâm thương mại để tránh hết tiền giữa chừng.

  • The bustling mall is a shopper's paradise, bustling with people going about their business of spending money.

    Trung tâm mua sắm nhộn nhịp này là thiên đường của những người mua sắm, tấp nập người đi mua sắm.

  • I prefer to visit the mall during weekdays when it's less crowded, allowing me to peruse each store undisturbed.

    Tôi thích đến trung tâm thương mại vào các ngày trong tuần khi ít đông đúc hơn, để tôi có thể thoải mái xem xét từng cửa hàng mà không bị làm phiền.

  • The mall's ample parking facilities make it a hassle-free spot for car owners to park their vehicles.

    Bãi đậu xe rộng rãi của trung tâm thương mại giúp chủ xe có thể thoải mái đỗ xe.

  • The mall's spacious layout enables me to cover multiple stores without feeling too tired, making it a preferred destination over street shopping.

    Thiết kế rộng rãi của trung tâm thương mại cho phép tôi ghé thăm nhiều cửa hàng mà không cảm thấy quá mệt, khiến đây trở thành điểm đến được ưa thích hơn so với mua sắm trên phố.

  • The mall's start-stop traffic during peak hours can be frustrating but occasionally, a glimpse at a worthwhile deal is enough to make me brave the rush.

    Tình trạng kẹt xe liên tục ở trung tâm mua sắm vào giờ cao điểm có thể gây khó chịu nhưng thỉnh thoảng, chỉ cần nhìn thấy một món đồ giá hời cũng đủ khiến tôi can đảm chen chân vào dòng người đông đúc.

  • The mall's security measures, such as cameras and regular foot patrols, offer a sense of safety to shoppers.

    Các biện pháp an ninh của trung tâm mua sắm, như camera và tuần tra thường xuyên, mang lại cảm giác an toàn cho người mua sắm.