Định nghĩa của từ handcart

handcartnoun

xe tay

/ˈhændkɑːt//ˈhændkɑːrt/

"Handcart" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "hand" và "craet". "Hand" tự giải thích, ám chỉ cách di chuyển xe đẩy. "Craet" có nghĩa là "basket" hoặc "container", có thể ám chỉ đến thiết kế ban đầu của những chiếc xe đẩy này. Theo thời gian, "craet" đã phát triển thành "cart" khi thiết kế trở nên tinh vi hơn. Việc sử dụng "hand" trong thuật ngữ này nhấn mạnh đến công sức lao động thủ công cần thiết để di chuyển những phương tiện đơn giản, nhẹ này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningxe nhỏ đẩy tay, xe nhỏ kéo bằng tay

meaningxe ba gác

namespace
Ví dụ:
  • In the mid-19th century, thousands of Mormon pioneers traveled west to Utah in handcarts, pulling their belongings behind them on wooden frames.

    Vào giữa thế kỷ 19, hàng ngàn người tiên phong theo đạo Mormon đã đi về phía tây đến Utah bằng xe kéo tay, kéo theo đồ đạc của họ trên những khung gỗ.

  • The afternoon sun beat down on the handcarts as the weary travelers trudged through the unforgiving landscape.

    Ánh nắng buổi chiều chiếu xuống những chiếc xe kéo tay khi những du khách mệt mỏi lê bước qua quang cảnh khắc nghiệt.

  • The oxen that had once pulled the handcarts had given out, leaving the immigrants to rely on their own physical strength.

    Những con bò từng kéo xe đã kiệt sức, khiến những người di cư phải dựa vào sức lực của chính mình.

  • The family sat huddled together in the cramped space of their handcart, trying to find solace in each other's company.

    Cả gia đình ngồi co ro trong không gian chật hẹp của chiếc xe đẩy, cố gắng tìm kiếm sự an ủi trong sự đồng hành của nhau.

  • The handcart wheels rumbled over the rough terrain, sending small rocks and clouds of dirt flying up into the air.

    Bánh xe kéo lắc lư trên địa hình gồ ghề, làm tung những viên đá nhỏ và đám bụi đất lên không trung.

  • The young women in the group banded together to take turns pushing the handcarts, determined to help their exhausted fellow travelers.

    Những cô gái trẻ trong nhóm cùng nhau thay phiên nhau đẩy xe kéo, quyết tâm giúp đỡ những người bạn đồng hành đang kiệt sức.

  • As the days turned into weeks, the handcart travelers grew emaciated and sick, their spirits broken by the harsh realities of their journey.

    Khi những ngày trôi qua, những người đi xe kéo ngày càng gầy gò và ốm yếu, tinh thần của họ suy sụp vì thực tế khắc nghiệt của cuộc hành trình.

  • The arrival of rescue parties brought a glimmer of hope to the handcart pioneers, who were relieved to learn that they would finally make it to their destination.

    Sự xuất hiện của các đội cứu hộ đã mang lại một tia hy vọng cho những người tiên phong đi xe kéo tay, họ nhẹ nhõm khi biết rằng cuối cùng họ cũng đến được đích.

  • The handcart companies left a lasting mark on the history of the American West, serving as a testament to the resilience and determination of their pioneers.

    Các công ty xe kéo tay đã để lại dấu ấn lâu dài trong lịch sử miền Tây nước Mỹ, là minh chứng cho sức bền bỉ và quyết tâm của những người tiên phong.

  • Today, the sights of the handcarts can still be seen in museums and historical sites, serving as a poignant reminder of the sacrifices made by those who dared to blaze new trails in the Wild West.

    Ngày nay, hình ảnh những chiếc xe kéo tay vẫn có thể được nhìn thấy tại các bảo tàng và di tích lịch sử, như một lời nhắc nhở sâu sắc về sự hy sinh của những người dám mở đường mới ở miền Tây hoang dã.

Từ, cụm từ liên quan

All matches