danh từ
ánh sáng, ánh nắng
the sun shines bright: mặt trời chiếu sáng
rain or shine: dù mưa hay nắng
nước bóng
face shines with soap: mặt bóng nhẫy xà phòng
face shines with joy: mặt hớn hỡ vui mừng
(từ lóng) sự cãi nhau; sự huyên náo; sự chấn động dư luận
to shine in conversation: nói chuyện giỏi; nói chuyện có duyên
động từ shone
chiếc sáng, toả sáng, soi sáng
the sun shines bright: mặt trời chiếu sáng
rain or shine: dù mưa hay nắng
sáng, bóng
face shines with soap: mặt bóng nhẫy xà phòng
face shines with joy: mặt hớn hỡ vui mừng
giỏi, cừ; trội
to shine in conversation: nói chuyện giỏi; nói chuyện có duyên