Định nghĩa của từ share index

share indexnoun

chia sẻ chỉ số

/ˈʃeər ɪndeks//ˈʃer ɪndeks/

Thuật ngữ "share index" dùng để chỉ một biểu diễn thống kê đo lường hiệu suất chung của một nhóm các công ty niêm yết trên một thị trường hoặc lĩnh vực cụ thể. Chỉ số này được tính toán dựa trên giá cổ phiếu của các công ty thành phần trong nhóm và cung cấp cho các nhà đầu tư một chỉ báo về sức khỏe chung của thị trường. Chỉ số được đặt tên là "share index" vì nó đại diện cho giá cổ phiếu của các công ty này, được gọi chung là "shares" trong thuật ngữ tài chính. Việc tính toán chỉ số cổ phiếu liên quan đến nhiều công thức toán học khác nhau, chẳng hạn như trung bình có trọng số hoặc trung bình có trọng số theo vốn hóa thị trường, để phản ánh tầm quan trọng tương đối của từng công ty trong nhóm. Các chỉ số cổ phiếu được các nhà đầu tư, nhà phân tích và tổ chức tài chính sử dụng rộng rãi để theo dõi hiệu suất thị trường, theo dõi danh mục đầu tư và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt. Một số chỉ số cổ phiếu phổ biến bao gồm S&P 500, FTSE 100 và Dow Jones Industrial Average. Các chỉ số này đóng vai trò là chuẩn mực cho thị trường tài chính và được các nhà đầu tư trên toàn thế giới theo dõi chặt chẽ.

namespace
Ví dụ:
  • The stock market's share index closed at an all-time high today, indicating a bullish trend in the market.

    Chỉ số chứng khoán đóng cửa ở mức cao nhất mọi thời đại ngày hôm nay, cho thấy xu hướng tăng giá trên thị trường.

  • Following the release of positive economic data, the share index surged by 2.5%.

    Sau khi công bố dữ liệu kinh tế tích cực, chỉ số chứng khoán tăng vọt 2,5%.

  • The share index dropped significantly due to increased market volatility, causing concern among investors.

    Chỉ số chứng khoán giảm đáng kể do biến động thị trường gia tăng, gây lo ngại cho các nhà đầu tư.

  • The government's announcement of a stimulus package has led to a notable increase in the share index, signaling optimism for the economy.

    Việc chính phủ công bố gói kích thích kinh tế đã khiến chỉ số chứng khoán tăng đáng kể, báo hiệu sự lạc quan về nền kinh tế.

  • The share index has been volatile in recent weeks, fluctuating significantly from day to day.

    Chỉ số chứng khoán đã biến động mạnh trong những tuần gần đây, dao động đáng kể từng ngày.

  • The share index has fallen by 3% over the past month, leading some analysts to advise caution in their investment portfolios.

    Chỉ số chứng khoán đã giảm 3% trong tháng qua, khiến một số nhà phân tích khuyên nên thận trọng trong danh mục đầu tư của mình.

  • The share index has remained relatively stable in the face of global economic uncertainties, providing comfort to investors.

    Chỉ số chứng khoán vẫn tương đối ổn định trước những bất ổn kinh tế toàn cầu, mang lại sự an tâm cho các nhà đầu tư.

  • The share index has been on a steady incline for the past year, indicating sustained growth in the economy.

    Chỉ số chứng khoán đã tăng trưởng ổn định trong năm qua, cho thấy nền kinh tế tăng trưởng bền vững.

  • The share index has been trending downwards for several weeks, prompting traders to adopt a bearish outlook.

    Chỉ số chứng khoán đã có xu hướng giảm trong vài tuần, khiến các nhà giao dịch có cái nhìn bi quan.

  • The share index has shown signs of recovery after a prolonged period of decline, sparking optimism amongst investors.

    Chỉ số chứng khoán đã cho thấy dấu hiệu phục hồi sau thời gian dài giảm, khơi dậy sự lạc quan trong giới đầu tư.