Định nghĩa của từ serve up

serve upphrasal verb

phục vụ

////

Cụm từ "serve up" có nguồn gốc từ thế giới quần vợt vào cuối thế kỷ 19. Trong quần vợt, một người chơi giao bóng qua lưới và vào sân của đối thủ, với mục đích bắt đầu một loạt pha giao bóng. Thuật ngữ "serve" ám chỉ hành động này. Cụm từ "serve up" là một cách sử dụng ẩn dụ xuất phát từ bối cảnh này. Ban đầu, nó ám chỉ một người chơi quần vợt giao bóng theo cách có lợi cho họ, chẳng hạn như đặt bóng ở vị trí khó với tới hoặc đánh bóng đặc biệt mạnh. Theo nghĩa này, "serve up" có nghĩa là cung cấp thứ gì đó theo cách đặc biệt có lợi hoặc thuận lợi. Theo thời gian, cụm từ này đã được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả hành động cung cấp hoặc trình bày thứ gì đó theo cách hấp dẫn, hiệu quả hoặc có lợi. Điều này có thể xảy ra trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như phục vụ một món ăn trong nhà hàng, phục vụ một bài thuyết trình tại nơi làm việc hoặc phục vụ những kỷ niệm tình cảm trong một cuộc trò chuyện. Quần vợt vẫn là nguồn thành ngữ phổ biến, với các ví dụ khác bao gồm "playing a blinder" (chơi tốt), "double fault" (mắc lỗi kép) và "love set match" (chuyển đổi set đầu tiên với tỷ số 6-0). Kho tàng phong phú các cụm từ lấy cảm hứng từ quần vợt nhắc nhở chúng ta về sự phổ biến lâu dài của môn thể thao này, cũng như vai trò của nó trong việc định hình ngôn ngữ và văn hóa Anh.

namespace

to put food onto plates and give it to people

để thức ăn vào đĩa và đưa cho mọi người

Ví dụ:
  • He served up a delicious meal.

    Anh ấy đã phục vụ một bữa ăn ngon lành.

to give, offer or provide something

để cung cấp, đề nghị hoặc cung cấp cái gì đó

Ví dụ:
  • She served up the usual excuse.

    Cô ấy đưa ra lời bào chữa thường lệ.

  • The teams served up some fantastic entertainment.

    Các đội đã mang đến những tiết mục giải trí tuyệt vời.