Định nghĩa của từ secretariat

secretariatnoun

ban thư ký

/ˌsekrəˈteəriət//ˌsekrəˈteriət/

Từ "secretariat" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "secrétariat", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "secretarius", có nghĩa là "thư ký". Trong thời kỳ trung cổ, từ "secrétariat" được dùng để chỉ bộ phận hành chính của giám mục hoặc viên chức nhà thờ chịu trách nhiệm lưu giữ hồ sơ và quản lý thư từ. Việc sử dụng thuật ngữ "secrétariat" đã mở rộng sang các cơ quan chính phủ khác, chẳng hạn như phòng quốc hội Pháp vào những năm 1500. Sau đó, thuật ngữ này được dùng để chỉ văn phòng hành chính của bất kỳ tổ chức nào, bao gồm các doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc, nơi nó dùng để chỉ bộ phận chịu trách nhiệm quản lý các nhiệm vụ hành chính và tổ chức. Tóm lại, thuật ngữ "secretariat" phát triển từ gốc tiếng Latin, thông qua cách sử dụng trong bối cảnh quản lý nhà thờ, thành cách sử dụng hiện tại trong ngành công nghiệp và chính phủ để mô tả bộ phận hành chính chịu trách nhiệm quản lý các vấn đề tổ chức.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningvăn phòng

meaningnhân viên của một Tổng thư ký, văn phòng của một Tổng thư ký

meaningnhân viên của một Bộ trưởng chính phủ; văn phòng của một Bộ trưởng chính phủ

namespace
Ví dụ:
  • The United Nations has a large and efficient secretariat based in New York.

    Liên Hợp Quốc có một ban thư ký lớn và hiệu quả có trụ sở tại New York.

  • The government's secretariat is responsible for organizing and coordinating all administrative tasks.

    Ban thư ký chính phủ chịu trách nhiệm tổ chức và điều phối mọi công việc hành chính.

  • The board of directors appointed a new secretary to the secretariat last week.

    Tuần trước, hội đồng quản trị đã bổ nhiệm một thư ký mới vào ban thư ký.

  • The secretariat played a crucial role in preparing the agenda for the upcoming conference.

    Ban thư ký đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị chương trình nghị sự cho hội nghị sắp tới.

  • The secretariat provided detailed reports on all the projects being carried out by the organization to the board.

    Ban thư ký đã cung cấp các báo cáo chi tiết về tất cả các dự án mà tổ chức đang thực hiện cho hội đồng quản trị.

  • The president of the organization addresses the annual meeting of the secretariat before announcing the results of the year.

    Chủ tịch của tổ chức sẽ phát biểu tại cuộc họp thường niên của ban thư ký trước khi công bố kết quả của năm.

  • The Education Secretary has announced a new policy from the department's secretariat.

    Bộ trưởng Bộ Giáo dục đã công bố chính sách mới từ ban thư ký của bộ.

  • The Agenda Committee of the secretariat is responsible for planning out the schedule for future meetings.

    Ủy ban chương trình nghị sự của ban thư ký có trách nhiệm lập kế hoạch cho các cuộc họp trong tương lai.

  • As the Secretary General's most trusted advisors, members of the secretariat are privy to confidential conversations and reports.

    Là những cố vấn đáng tin cậy nhất của Tổng thư ký, các thành viên của ban thư ký được hưởng các cuộc trò chuyện và báo cáo bí mật.

  • The secretariat's coordination and management skills were praised by the Board of Directors after the successful completion of the project.

    Kỹ năng điều phối và quản lý của ban thư ký đã được Hội đồng quản trị khen ngợi sau khi dự án hoàn thành thành công.

Từ, cụm từ liên quan