Định nghĩa của từ second hand

second handnoun

hàng cũ

/ˈsekənd hænd//ˈsekənd hænd/

Cụm từ "second hand" dùng để chỉ những vật phẩm đã từng được người khác sở hữu hoặc sử dụng trước khi được bán hoặc rao bán. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thế giới đồng hồ, nơi nó lần đầu tiên xuất hiện trong bối cảnh đồng hồ đeo tay và đồng hồ treo tường. Trong đồng hồ, "second hand" là kim nhỏ hơn tích tắc mỗi giây, trong khi "kim phút" và "kim giờ" di chuyển chậm hơn. Nhưng vào cuối những năm 1800, một ý nghĩa mới xuất hiện cho thuật ngữ "second hand" khi mọi người bắt đầu mô tả những vật phẩm đã từng sở hữu là "hàng cũ". Ý nghĩa này có thể được coi là một cách thừa nhận quan niệm rằng những vật phẩm đó không hoàn toàn giống như khi chúng được mua hoặc sản xuất lần đầu, vì chúng đã được sử dụng và có khả năng bị mòn hoặc hư hỏng ở một mức độ nào đó bởi chủ sở hữu trước. Tuy nhiên, nó cũng mang một ý nghĩa ngầm khác: tiết kiệm tiền bằng cách tránh mua hàng mới. Tính khả dụng của việc mua "second hand" đã dẫn đến việc thành lập nhiều thị trường hàng hóa đã qua sử dụng, chẳng hạn như các cửa hàng tiết kiệm hoặc các thị trường trực tuyến cho hàng hóa đã qua sử dụng, tập trung vào việc bán các hàng hóa đã qua sử dụng như một giải pháp thay thế cho người tiêu dùng. Do đó, "second hand" đã có được sự liên kết tích cực như một biểu tượng của tính khả dụng và tính bền vững, khuyến khích mọi người nhìn thấy giá trị trong các đồ vật đã từng được yêu thích trước đây và do đó, có tính chất độc đáo hơn.

namespace
Ví dụ:
  • I recently purchased a second-hand bicycle that's in great condition.

    Tôi vừa mới mua một chiếc xe đạp cũ còn rất mới.

  • The sofa in my living room is a second-hand find, and it fits perfectly with my decor.

    Chiếc ghế sofa trong phòng khách của tôi là đồ cũ và nó rất hợp với phong cách trang trí của tôi.

  • To save money, I often shop for clothes at second-hand stores.

    Để tiết kiệm tiền, tôi thường mua quần áo ở các cửa hàng đồ cũ.

  • The car I'm driving now is a second-hand model, but it still runs smoothly.

    Chiếc xe tôi đang lái hiện nay là xe cũ nhưng vẫn chạy rất êm.

  • I found a beautiful antique clock at a second-hand market and snagged it for a steal.

    Tôi tìm thấy một chiếc đồng hồ cổ tuyệt đẹp ở một khu chợ đồ cũ và mua nó với giá hời.

  • My neighbor is selling her second-hand treadmill; it's barely been used.

    Người hàng xóm của tôi đang bán máy chạy bộ cũ; nó hầu như chưa được sử dụng.

  • I always check online classifieds for second-hand items since they're often less expensive than new.

    Tôi luôn kiểm tra các mục rao vặt trực tuyến để tìm đồ cũ vì chúng thường rẻ hơn đồ mới.

  • The vintage belt I'm wearing today is second-hand, but you'd never be able to tell.

    Chiếc thắt lưng cổ điển tôi đang đeo hôm nay là hàng cũ, nhưng bạn sẽ không bao giờ có thể biết được.

  • I scored a fantastic deal on a second-hand violin for my daughter's music lessons.

    Tôi đã mua được một cây đàn violin cũ với giá hời để phục vụ cho việc học nhạc của con gái tôi.

  • The antique desk I use for work is a real gem - it's a second-hand find that adds character to my office.

    Chiếc bàn làm việc cổ mà tôi dùng để làm việc thực sự là một viên ngọc quý - đây là một món đồ cũ giúp tăng thêm nét cá tính cho văn phòng của tôi.