Định nghĩa của từ rookery

rookerynoun

đàn chim non

/ˈrʊkəri//ˈrʊkəri/

Từ "rookery" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 và ban đầu dùng để chỉ một nơi mà quạ, loài chim đen lớn thường thấy ở châu Âu và châu Á, làm tổ và nuôi con non. Bản thân thuật ngữ "rook" bắt nguồn từ "hróðr" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "fame" hoặc "nổi tiếng". Vào thời trung cổ, các tổ chim thường nằm trên những cây cao hoặc các công trình bằng gỗ như cối xay gió hoặc tháp, nơi các loài chim có thể tìm thấy sự an toàn và được bảo vệ khỏi những kẻ săn mồi. Vì quạ làm tổ theo nhóm lớn, nên thuật ngữ "rookery" được dùng để mô tả những nơi làm tổ tập thể này, nơi có thể chứa hàng trăm con chim. Ngoài nguồn gốc là nơi chim quạ làm tổ, thuật ngữ "rookery" còn mang nghĩa bóng vào thế kỷ 19, khi nó bắt đầu ám chỉ các khu vực đô thị đông dân, chật chội và đầy ổ chuột, giống như một tổ chim đầy chim. Cách sử dụng từ này trở nên phổ biến trong thời đại Victoria, khi các thành phố mở rộng nhanh chóng và quá trình đô thị hóa làm thay đổi đáng kể cảnh quan của Anh. Ngày nay, thuật ngữ "rookery" vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả cả nơi làm tổ của chim quạ và các khu vực đô thị có điều kiện quá đông đúc hoặc mất vệ sinh, làm nổi bật cách ngôn ngữ có thể phát triển và mang những ý nghĩa mới theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglùm cây có nhiều tổ quạ; bầy quạ

meaningbãi biển có nhiều chim cụt, bãi biển có nhiều chó biển; bầy chim cụt, bầy chó biển

meaningxóm nghèo; xóm nhà chen chúc lụp xụp

namespace
Ví dụ:
  • The colony of penguins on the Antarctic coast is a bustling rookery with hundreds of birds nesting and waddling around together.

    Đàn chim cánh cụt trên bờ biển Nam Cực là nơi trú ngụ nhộn nhịp với hàng trăm con chim làm tổ và lạch bạch đi lại cùng nhau.

  • The rookery in the nearby wetlands is a haven for herons, egrets, and other waterbirds, each building their nests and raising their young in peace.

    Khu trú ngụ ở vùng đất ngập nước gần đó là thiên đường cho các loài diệc, cò trắng và các loài chim nước khác, mỗi loài đều xây tổ và nuôi con trong hòa bình.

  • The seabirds' rookery on the cliffside houses thousands of guillemots, razorbills, and kittiwakes, who deftly come and go while scanning the horizon for fish.

    Khu trú ngụ của các loài chim biển trên vách đá là nơi trú ngụ của hàng ngàn con chim guillemot, chim mỏ nhọn và chim mòng biển kittiwake, chúng khéo léo bay đến rồi bay đi trong khi dõi mắt tìm kiếm cá ở đường chân trời.

  • The black swans living in the tranquil rookery by the lake are known for their gorgeous plumage, graceful movements, and unique mating rituals.

    Những chú thiên nga đen sống trong khu vực làm tổ yên tĩnh bên hồ nổi tiếng với bộ lông tuyệt đẹp, chuyển động uyển chuyển và nghi lễ giao phối độc đáo.

  • In the tree-tops above the city, a small colony of chimpanzees has established a rookery, adapting to life in captivity and visiting with zoogoers who come to marvel at their intelligence and behavior.

    Trên ngọn cây phía trên thành phố, một đàn tinh tinh nhỏ đã xây dựng một nơi trú ẩn, thích nghi với cuộc sống bị nuôi nhốt và ghé thăm những người đi thăm sở thú để kinh ngạc trước trí thông minh và hành vi của chúng.

  • The aviary's rookery contains a diverse collection of bird species, each with its unique nesting habits and behaviors, from the verdant toucans to the saffron-hued macaws.

    Khu vực làm tổ của chuồng chim là nơi trú ngụ của nhiều loài chim đa dạng, mỗi loài có thói quen làm tổ và hành vi riêng, từ loài chim tu-can xanh tươi đến loài vẹt đuôi dài màu nghệ tây.

  • Flocks of flamingos gather in the rookery by the salt lakes, nesting in communities and attracting tourists from far and wide with their vibrant feathers and unique courtship dances.

    Những đàn hồng hạc tụ tập tại nơi trú ẩn bên cạnh các hồ nước mặn, làm tổ theo bầy đàn và thu hút khách du lịch từ khắp nơi bằng bộ lông rực rỡ và điệu nhảy tán tỉnh độc đáo.

  • At the rookery on the remote island, a tribe of sea turtles hatchlings emerge from their nests every season, scurrying to the water's edge under the watchful eyes of the sea birds hovering overhead.

    Tại nơi trú ngụ trên hòn đảo xa xôi, một đàn rùa biển con chui ra khỏi tổ mỗi mùa, chạy vội đến mép nước dưới sự theo dõi của những chú chim biển bay lượn trên cao.

  • The secluded rookery in the swamp forest harbors an undisclosed colony of gibbons and orangutans, who swing from tree to tree, mating and nursing their young in peace.

    Khu rừng đầm lầy hẻo lánh này là nơi trú ngụ của một đàn vượn và đười ươi không được tiết lộ, chúng đu từ cây này sang cây khác, giao phối và nuôi con trong hòa bình.

  • A pair of bald eagles run their rookery at the top of a majestic mountain, overlooking the vast expanse of the valley, defending their nest and young from intruders with fierce determination.

    Một cặp đại bàng đầu hói làm tổ trên đỉnh một ngọn núi hùng vĩ, nhìn xuống thung lũng rộng lớn, bảo vệ tổ và đàn con khỏi những kẻ xâm nhập bằng sự quyết tâm mãnh liệt.

Từ, cụm từ liên quan