Định nghĩa của từ clinometer

clinometernoun

máy đo độ nghiêng

/klaɪˈnɒmɪtə(r)//klaɪˈnɑːmɪtər/

Từ "clinometer" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Tiền tố "cli" hoặc "kli" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "klînon", có nghĩa là "bề mặt dốc" hoặc "mặt phẳng nghiêng". Hậu tố "mētron" có nghĩa là "measurer" là do các đặc tính đo lường của dụng cụ. Khi hai từ này được ghép lại với nhau, nó tạo ra thuật ngữ "clinometer", có nghĩa là một dụng cụ được sử dụng để đo độ dốc hoặc độ nghiêng một cách chính xác. Máy đo độ nghiêng đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ, có từ thời Hy Lạp cổ đại và thiết bị này đã phát triển đáng kể theo thời gian, từ các ống thủy tinh chứa đầy nước đơn giản đến các phiên bản điện tử hiện đại. Tuy nhiên, khái niệm về máy đo độ nghiêng vẫn không thay đổi, cung cấp cho chúng ta một công cụ chính xác để đo độ dốc, góc và độ dốc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái đo độ nghiêng

namespace
Ví dụ:
  • The climber used a clinometer to measure the steepness of the mountain slope before starting his ascent.

    Người leo núi đã sử dụng máy đo độ nghiêng để đo độ dốc của sườn núi trước khi bắt đầu leo.

  • The engineer used a clinometer to determine the exact angle of the roof before repairing it.

    Người kỹ sư đã sử dụng máy đo độ nghiêng để xác định góc chính xác của mái nhà trước khi sửa chữa.

  • The hiker checked the angle of the trail using a clinometer to ensure it was not too steep for his group.

    Người đi bộ đường dài đã kiểm tra góc của đường mòn bằng máy đo độ nghiêng để đảm bảo nó không quá dốc đối với nhóm của anh.

  • The landscaper used a clinometer to measure the height of a tree before trimming it.

    Người làm vườn đã sử dụng máy đo độ nghiêng để đo chiều cao của cây trước khi cắt tỉa.

  • The surveyors used clinometers to calculate the exact height and angle of the cliff where they wanted to build the new building.

    Các nhà khảo sát đã sử dụng máy đo độ nghiêng để tính toán chiều cao và góc chính xác của vách đá nơi họ muốn xây tòa nhà mới.

  • The carpenter used a clinometer to make sure the floorboards were installed at the right angle to prevent them from damaging the walls.

    Người thợ mộc đã sử dụng máy đo độ nghiêng để đảm bảo ván sàn được lắp đặt ở góc phù hợp để tránh làm hỏng tường.

  • The geologist measured the steepness of the rising pyramid using a clinometer to understand how it was formed.

    Nhà địa chất đã đo độ dốc của kim tự tháp đang vươn lên bằng máy đo độ nghiêng để tìm hiểu cách nó được hình thành.

  • The sailor utilized a clinometer to check the wind's direction and speed before adjusting the sails.

    Người thủy thủ sử dụng máy đo độ nghiêng để kiểm tra hướng gió và tốc độ gió trước khi điều chỉnh cánh buồm.

  • The architect used a clinometer to ensure that the building's foundations would be stable and set at the correct angle.

    Kiến trúc sư đã sử dụng máy đo độ nghiêng để đảm bảo nền móng của tòa nhà sẽ ổn định và được đặt ở góc chính xác.

  • The meteorologist used a clinometer to measure the angle of the rainfall to determine the severity of the storm.

    Nhà khí tượng học đã sử dụng máy đo độ nghiêng để đo góc mưa nhằm xác định mức độ nghiêm trọng của cơn bão.