Định nghĩa của từ sea bass

sea bassnoun

cá mú

/ˈsiː bæs//ˈsiː bæs/

Thuật ngữ "sea bass" dùng để chỉ một loại cá thuộc họ Serranidae, được gọi là cá mú và cá vược biển. Tên "cá vược biển" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "sae" có nghĩa là "biển" và "bæce" có nghĩa là "cá vược", ám chỉ mối liên hệ của loài cá này với môi trường biển. Tên "sea bass" được áp dụng cho nhiều loài khác nhau tùy theo khu vực, trong đó một số ví dụ phổ biến nhất là cá vược biển châu Âu (Dicentrarchus labrax), còn được gọi là cá vược trong ẩm thực Địa Trung Hải, và cá vược biển đen (Centropristis striata), được tìm thấy dọc theo bờ biển Canada, Hoa Kỳ và Mexico. Nhìn chung, cá vược biển có đặc điểm là thân hình thon dài, vảy lớn và miệng nhỏ với hàm răng sắc nhọn. Chúng thường được tìm thấy ở các vùng ven biển, chẳng hạn như cửa sông, vịnh và đầm phá, nơi chúng ăn nhiều loại con mồi, bao gồm giáp xác, động vật thân mềm và cá nhỏ hơn. Cá vược là mục tiêu phổ biến của hoạt động câu cá giải trí và đánh bắt thương mại do kích thước, chất lượng thịt và giá trị kinh tế của chúng, mặc dù một số quần thể đã bị suy giảm do đánh bắt quá mức và mất môi trường sống, dẫn đến các lo ngại về bảo tồn.

namespace
Ví dụ:
  • The chef expertly prepared the seared sea bass with a tangy lemon beurre blanc sauce, making it a culinary masterpiece.

    Đầu bếp đã khéo léo chế biến món cá vược áp chảo với nước sốt beurre blanc chanh chua chua, biến món ăn này thành một kiệt tác ẩm thực.

  • The couple caught a couple of sea bass on their fishing trip, providing a delicious dinner for the week.

    Cặp đôi này đã bắt được một vài con cá vược trong chuyến đi câu cá của mình, mang đến một bữa tối ngon lành cho cả tuần.

  • The seafood restaurant's signature dish was grilled sea bass, seasoned with herbs and lemon, served with a side of asparagus.

    Món ăn đặc trưng của nhà hàng hải sản này là cá vược nướng, tẩm ướp thảo mộc và chanh, ăn kèm với măng tây.

  • The sea bass fillets were marinated in soy sauce, ginger, and garlic, then lightly pan fried with a crispy texture on the outside.

    Phi lê cá mú được ướp với nước tương, gừng và tỏi, sau đó áp chảo nhẹ để có lớp vỏ giòn bên ngoài.

  • The sea bass was a luxurious addition to the seafood platter, paired with oysters, clams, and shrimp.

    Cá vược là món ăn sang trọng bổ sung vào đĩa hải sản, ăn kèm với hàu, nghêu và tôm.

  • The sea bass was Simply grilled and drizzled with olive oil, lemon, and minced parsley, making it a light and healthy option.

    Cá vược chỉ cần nướng và rưới dầu ô liu, chanh và rau mùi tây băm nhỏ, tạo nên một lựa chọn nhẹ nhàng và lành mạnh.

  • The seafood market offered fresh, sustainably caught sea bass, making it a sustainable and eco-friendly seafood choice.

    Chợ hải sản cung cấp cá mú tươi, được đánh bắt bền vững, khiến đây trở thành lựa chọn hải sản bền vững và thân thiện với môi trường.

  • The sumptuous seafood feast included grilled sea bass, steamed mussels, and pan-seared scallops, guaranteeing a satisfying meal.

    Bữa tiệc hải sản thịnh soạn bao gồm cá mú nướng, trai hấp và sò điệp áp chảo, đảm bảo sẽ mang đến cho bạn một bữa ăn thỏa mãn.

  • The sea bass was baked in a parchment envelope with cherry tomatoes, herbs, and white wine, wherein its natural flavors were highlighted.

    Cá vược được nướng trong giấy dầu cùng với cà chua bi, thảo mộc và rượu vang trắng, giúp làm nổi bật hương vị tự nhiên của cá.

  • The chef's creation of seafood medley included a pan-seared sea bass steak, which was an ethereal combination of textures and flavors.

    Món hải sản hỗn hợp do đầu bếp sáng tạo bao gồm bít tết cá vược áp chảo, là sự kết hợp tuyệt vời giữa kết cấu và hương vị.