- The fisherman reeled in a massive barramundi from the murky waters of the billabong, leaving him breathless with excitement.
Người đánh cá kéo một con cá mú khổng lồ lên từ vùng nước đục ngầu của billabong, khiến anh ta nín thở vì phấn khích.
- Barramundi is a beloved delicacy in Northern Australia, where it thrives in the complex water systems and is often grilled or smoked for a velvety texture and intense flavor.
Cá mú là một món ăn ngon được ưa chuộng ở Bắc Úc, nơi nó phát triển mạnh trong hệ thống nước phức tạp và thường được nướng hoặc hun khói để có kết cấu mềm mịn và hương vị đậm đà.
- The barramundi's distinct camouflage allows it to blend seamlessly into the pebbled river beds, making it a formidable catch for even the most seasoned anglers.
Khả năng ngụy trang đặc biệt của cá mú cho phép chúng hòa mình vào lòng sông đầy sỏi, khiến chúng trở thành loài cá đáng gờm ngay cả với những cần thủ dày dạn kinh nghiệm nhất.
- In traditional Aboriginal culture, the barramundi was regarded as a sacred fish, given its longevity and significance as a part of many cultural practices and beliefs.
Trong văn hóa thổ dân truyền thống, cá mú được coi là loài cá linh thiêng vì tuổi thọ cao và ý nghĩa của nó trong nhiều tập tục và tín ngưỡng văn hóa.
- The barramundi's breeding season is a spectacle to witness, as enormous schools of adult and juvenile fish migrate together from the country's northern rivers to the floodplains in the south.
Mùa sinh sản của cá mú là một cảnh tượng ngoạn mục khi từng đàn cá trưởng thành và cá con di cư cùng nhau từ các con sông phía bắc đất nước đến vùng đồng bằng ngập lụt ở phía nam.
- Though barramundi are typically solitary hunters, they have been seen in larger groups near the shoreline, much to the allure of avid fishermen.
Mặc dù cá mú thường là loài săn mồi đơn độc, nhưng người ta cũng nhìn thấy chúng tụ tập thành từng nhóm lớn gần bờ biển, thu hút rất nhiều ngư dân đam mê.
- In order to safeguard the barramundi's fleeting populations, conservationists have implemented strict measures such as catch limits and seasonal closures.
Để bảo vệ quần thể cá mú đang suy giảm, các nhà bảo tồn đã thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt như giới hạn đánh bắt và đóng cửa theo mùa.
- Due to its location in the Estuarine food chain, the barramundi serves as a keystone predator in the region's marine habitat, ensuring the balance of ecosystems.
Do vị trí của nó trong chuỗi thức ăn vùng cửa sông, cá mú đóng vai trò là loài săn mồi chủ chốt trong môi trường biển của khu vực, đảm bảo sự cân bằng của hệ sinh thái.
- The barramundi's intricate feeding behaviors include the use of lateral lines, which they employ to detect potential prey in murky waters, making them a formidable force to be reckoned with in aquatic environments.
Hành vi kiếm ăn phức tạp của cá mú bao gồm việc sử dụng các đường bên để phát hiện con mồi tiềm năng trong vùng nước đục, khiến chúng trở thành một thế lực đáng gờm trong môi trường nước.
- In recent years, researchers have discovered that the barramundi's olfactory sense is highly developed, allowing it to detect minute changes in water chemistry, which could have critical implications for population management and protection.
Trong những năm gần đây, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng khứu giác của cá mú rất phát triển, cho phép chúng phát hiện ra những thay đổi nhỏ trong thành phần hóa học của nước, điều này có thể có ý nghĩa quan trọng đối với việc quản lý và bảo vệ quần thể cá.