Định nghĩa của từ pore over

pore overphrasal verb

rỗ qua

////

Cụm từ "pore over" là một cụm động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 16. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "porcalleden", có nghĩa là "membrane" hoặc "da". Bản thân từ "pore" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "poire", có nghĩa là "lỗ". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ "pore" cũng dùng để chỉ "lỗ nhỏ", liên quan đến khả năng rò rỉ hoặc mở, đặc biệt là khi nói đến thân tàu. Ý nghĩa này của "pore" vẫn được giữ nguyên trong tiếng Anh hiện đại. Từ "over" là tiền tố tiếng Anh cổ có nghĩa là "beyond" hoặc "ngang". Nó thường được sử dụng trong các cụm động từ như "nhìn qua" hoặc "đọc qua", biểu thị việc kiểm tra kỹ lưỡng và cẩn thận một cái gì đó. Khi các từ "pore" và "over" được kết hợp để tạo thành cụm động từ "pore over,", nó có nghĩa là "nghiên cứu cẩn thận và tỉ mỉ, chú ý đến từng chi tiết". Đến thời kỳ tiếng Anh hiện đại ban đầu, cụm từ này đã trở nên phổ biến để mô tả hành động xem xét kỹ lưỡng một cái gì đó, chẳng hạn như một văn bản hoặc một tài liệu. Ngày nay, "pore over" vẫn là một cách diễn đạt được sử dụng rộng rãi và dễ nhận biết trong tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • She pored over every line of the manuscript, searching for any errors or inaccuracies.

    Cô ấy đọc kỹ từng dòng của bản thảo, tìm kiếm bất kỳ lỗi hoặc thông tin không chính xác nào.

  • The detective spent hours poring over the crime scene photographs, looking for any clues that might lead him to the culprit.

    Thám tử đã dành nhiều giờ nghiên cứu các bức ảnh chụp hiện trường vụ án, tìm kiếm bất kỳ manh mối nào có thể giúp anh ta tìm ra thủ phạm.

  • The student pored over the textbook, determined to master the material before the exam.

    Cậu học sinh miệt mài nghiên cứu sách giáo khoa, quyết tâm nắm vững kiến ​​thức trước khi thi.

  • The architect pored over the blueprints, working out all the intricate details of the building's design.

    Kiến trúc sư nghiên cứu kỹ lưỡng bản thiết kế, đưa ra tất cả các chi tiết phức tạp cho thiết kế của tòa nhà.

  • The scientist pored over the data, analyzing every detail in search of a breakthrough.

    Nhà khoa học nghiên cứu kỹ dữ liệu, phân tích mọi chi tiết để tìm kiếm bước đột phá.

  • The historian pored over the ancient documents, meticulously studying every stroke and symbol.

    Nhà sử học nghiên cứu kỹ lưỡng các tài liệu cổ, tỉ mỉ nghiên cứu từng nét vẽ và biểu tượng.

  • The chef pored over the ingredients, trying to find the perfect combination for his latest creation.

    Người đầu bếp nghiên cứu kỹ các nguyên liệu, cố gắng tìm ra sự kết hợp hoàn hảo cho sáng tạo mới nhất của mình.

  • The lawyer pored over the legal documents, preparing for his trial.

    Vị luật sư nghiên cứu kỹ các tài liệu pháp lý để chuẩn bị cho phiên tòa của mình.

  • The musician pored over the score, memorizing every note and chord.

    Người nhạc sĩ chăm chú theo dõi bản nhạc, ghi nhớ từng nốt nhạc và hợp âm.

  • The gardener pored over the vegetables, checking for any signs of infestation or disease.

    Người làm vườn chăm chú xem xét các loại rau, kiểm tra xem có dấu hiệu nhiễm trùng hoặc bệnh tật nào không.

Từ, cụm từ liên quan

All matches