Định nghĩa của từ school age

school agenoun

tuổi đi học

/ˈskuːl eɪdʒ//ˈskuːl eɪdʒ/

Thuật ngữ "school age" dùng để chỉ giai đoạn trong cuộc đời của trẻ khi trẻ đủ tuổi để tham gia giáo dục chính quy. Độ tuổi chính xác để đi học thay đổi tùy theo quốc gia và khu vực, nhưng thường rơi vào độ tuổi từ 5 đến 12. Ở nhiều nước phương Tây, trẻ em được yêu cầu bắt đầu giáo dục bắt buộc vào khoảng 5 hoặc 6 tuổi, thường là ở trường tiểu học hoặc tiểu học. Yêu cầu này dựa trên niềm tin rằng trẻ em trong độ tuổi này đã phát triển các kỹ năng nhận thức và xã hội cần thiết để hưởng lợi từ môi trường học tập có cấu trúc. Thuật ngữ "school age" là một mô tả hữu ích vì nó phản ánh thực tế là trẻ em trong nhóm tuổi này tích cực tham gia vào quá trình học tập, trái ngược với trẻ nhỏ hơn có thể ở trong các chương trình mẫu giáo hoặc nhà trẻ, hoặc trẻ lớn hơn có thể đã chuyển sang trường trung học cơ sở hoặc trung học phổ thông. Bằng cách liên kết thuật ngữ này với giai đoạn phát triển cụ thể này, các nhà giáo dục và nhà hoạch định chính sách có thể tập trung nỗ lực của mình vào việc đáp ứng các nhu cầu và thách thức riêng biệt của trẻ em trong độ tuổi đi học. Khái niệm về độ tuổi đi học cũng ngày càng trở nên quan trọng trong những năm gần đây do sự công nhận ngày càng tăng về tầm quan trọng của giáo dục trẻ nhỏ. Nhiều chuyên gia hiện nay cho rằng trẻ em nên được tiếp xúc với môi trường học tập có cấu trúc càng sớm càng tốt để tạo cho trẻ nền tảng vững chắc cho thành công trong học tập trong tương lai. Do đó, một số quốc gia đã bắt đầu hạ độ tuổi bắt buộc trẻ em phải bắt đầu đi học chính thức để phù hợp với triết lý mới này. Tóm lại, thuật ngữ "school age" dùng để chỉ giai đoạn trong cuộc đời của trẻ khi trẻ đủ tuổi để đi học chính thức, thường là từ 5 đến 12 tuổi. Thuật ngữ này phản ánh thực tế là trẻ em trong độ tuổi này tích cực tham gia vào quá trình học tập và giúp định hình chính sách và thực hành giáo dục.

namespace
Ví dụ:
  • Children who have reached school age are eligible to enroll in primary or elementary school.

    Trẻ em đã đến tuổi đi học có đủ điều kiện để đăng ký vào trường tiểu học hoặc trường cơ sở.

  • School-age kids are typically six years old and above in most countries.

    Trẻ em trong độ tuổi đi học thường là sáu tuổi trở lên ở hầu hết các quốc gia.

  • At school age, children require a more structured learning environment to expand their academic and social skills.

    Ở độ tuổi đi học, trẻ em cần một môi trường học tập có cấu trúc hơn để mở rộng các kỹ năng học thuật và xã hội.

  • The school district offers after-school programs for students of school age to provide them with opportunities in extracurricular activities.

    Học khu cung cấp các chương trình sau giờ học cho học sinh trong độ tuổi đi học để mang đến cho các em cơ hội tham gia các hoạt động ngoại khóa.

  • Parents often seek advice from school counselors for school-age children to assist them in overcoming learning difficulties.

    Phụ huynh thường tìm kiếm lời khuyên từ các cố vấn học đường dành cho trẻ em trong độ tuổi đi học để giúp các em vượt qua những khó khăn trong học tập.

  • School-age kids require a healthy breakfast and lunch to enhance their performance in class.

    Trẻ em trong độ tuổi đi học cần ăn sáng và ăn trưa lành mạnh để nâng cao hiệu suất học tập trên lớp.

  • A study by the World Health Organization found that school-aged children's physical activity levels are significantly lower than those of preschoolers.

    Một nghiên cứu của Tổ chức Y tế Thế giới cho thấy mức độ hoạt động thể chất của trẻ em trong độ tuổi đi học thấp hơn đáng kể so với trẻ mẫu giáo.

  • Budgeting for school supplies such as notebooks and textbooks can be stressful for families of school-age children.

    Việc lập ngân sách cho đồ dùng học tập như vở và sách giáo khoa có thể gây căng thẳng cho các gia đình có con đang trong độ tuổi đi học.

  • School-age children are encouraged to develop strong time management skills to meet strict school deadlines.

    Trẻ em trong độ tuổi đi học được khuyến khích phát triển kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả để đáp ứng thời hạn nghiêm ngặt của trường.

  • School-age kids are fully capable of independent learning, such as homework and studying for exams.

    Trẻ em trong độ tuổi đi học hoàn toàn có khả năng tự học, chẳng hạn như làm bài tập về nhà và ôn thi.

Từ, cụm từ liên quan