Định nghĩa của từ body scanner

body scannernoun

máy quét cơ thể

/ˈbɒdi skænə(r)//ˈbɑːdi skænər/

Thuật ngữ "body scanner" dùng để chỉ một loại thiết bị an ninh được sử dụng để sàng lọc các cá nhân để phát hiện các mối đe dọa tiềm ẩn hoặc các vật phẩm bị cấm trước khi cho phép họ vào các khu vực an ninh. Công nghệ này sử dụng bức xạ điện từ hoặc các loại bức xạ khác để tạo ra hình ảnh ba chiều của cơ thể, có thể phát hiện ra các vật thể ẩn mà máy dò kim loại thông thường có thể không phát hiện được. Thuật ngữ "body scanner" trở nên phổ biến sau vụ tấn công khủng bố ngày 11 tháng 9, khi các sân bay và các cơ sở an ninh khác bắt đầu tăng cường sử dụng các thiết bị này để đảm bảo an toàn cho hành khách. Trong khi một số người nêu lên mối lo ngại về quyền riêng tư và phơi nhiễm bức xạ liên quan đến việc quét cơ thể, nhiều cơ quan chức năng coi đây là biện pháp phòng ngừa cần thiết trong bối cảnh mối đe dọa đang thay đổi như hiện nay.

namespace
Ví dụ:
  • As I passed through the airport security checkpoint, I was required to step into the body scanner to ensure that I wasn't carrying any prohibited items.

    Khi đi qua trạm kiểm soát an ninh sân bay, tôi được yêu cầu bước vào máy quét cơ thể để đảm bảo rằng tôi không mang theo bất kỳ vật dụng bị cấm nào.

  • After undergoing a thorough body scan at the doctor's office, I was relieved to receive a clean bill of health.

    Sau khi trải qua quá trình kiểm tra toàn diện cơ thể tại phòng khám bác sĩ, tôi nhẹ nhõm khi nhận được kết quả sức khỏe hoàn toàn bình thường.

  • The body scanner at the prison was designed to detect any contraband items hidden on inmates during visitations.

    Máy quét cơ thể tại nhà tù được thiết kế để phát hiện mọi vật phẩm cấm được giấu trên người tù nhân trong các buổi thăm viếng.

  • The body scanners at the courthouse were recently installed to enhance security measures and prevent weapons from entering the premises.

    Máy quét cơ thể tại tòa án mới được lắp đặt gần đây để tăng cường các biện pháp an ninh và ngăn chặn vũ khí xâm nhập vào tòa án.

  • In order to eliminate the need for pat-downs, the airport has installed full-body scanners that can quickly scan passengers as they pass through security.

    Để loại bỏ nhu cầu kiểm tra thân thể, sân bay đã lắp đặt máy quét toàn thân có thể quét nhanh hành khách khi họ đi qua an ninh.

  • The body scanner at the hospital is equipped with advanced imaging technology to provide doctors with a detailed view of a patient's internal organs.

    Máy quét cơ thể tại bệnh viện được trang bị công nghệ hình ảnh tiên tiến giúp bác sĩ có cái nhìn chi tiết về các cơ quan nội tạng của bệnh nhân.

  • The police department uses a body scanner that can detect any hidden weapons or drugs on suspects during search and seizure procedures.

    Sở cảnh sát sử dụng máy quét cơ thể có thể phát hiện bất kỳ vũ khí hoặc ma túy giấu kín nào trên người nghi phạm trong quá trình khám xét và thu giữ.

  • The sports arena has installed body scanners at the entrance to ensure that no weapons or prohibited items are brought into the venue.

    Nhà thi đấu thể thao đã lắp đặt máy quét cơ thể ở lối vào để đảm bảo không có vũ khí hoặc vật phẩm bị cấm nào được mang vào địa điểm này.

  • The body scanner at the train station is designed to prevent terrorism by detecting any potential threats to public safety.

    Máy quét cơ thể ở nhà ga xe lửa được thiết kế để ngăn chặn khủng bố bằng cách phát hiện mọi mối đe dọa tiềm ẩn đối với an toàn công cộng.

  • The university has recently installed body scanners in its dormitories to ensure student safety and catch any illicit substances being brought onto campus.

    Gần đây, trường đại học đã lắp đặt máy quét cơ thể trong ký túc xá để đảm bảo an toàn cho sinh viên và phát hiện mọi chất gây nghiện bất hợp pháp được mang vào khuôn viên trường.

Từ, cụm từ liên quan

All matches