Định nghĩa của từ saviour sibling

saviour siblingnoun

anh chị em cứu tinh

/ˈseɪvjə sɪblɪŋ//ˈseɪvjər sɪblɪŋ/

Thuật ngữ "saviour sibling" dùng để chỉ một đứa trẻ được thụ thai có chủ đích bằng các công nghệ hỗ trợ sinh sản với mục tiêu chính là cung cấp một người hiến tủy xương hoặc tế bào gốc tương thích về mặt di truyền cho anh chị em ruột hiện tại mắc một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, chẳng hạn như bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm hoặc bệnh thalassemia thể nặng. Thuật ngữ này được đặt ra vào những năm 1990, trong thời điểm mà việc sử dụng chẩn đoán di truyền trước khi làm tổ (PGD) cho các rối loạn di truyền đã chọn đang được chấp nhận và khả năng tạo ra một người hiến tặng tương thích về mặt di truyền đã tạo ra cơ hội cho các gia đình tránh được những rủi ro liên quan đến những người hiến tặng không có quan hệ họ hàng hoặc không phù hợp. Thuật ngữ "saviour" phản ánh niềm tin rằng sự ra đời của đứa trẻ này có khả năng cứu sống anh chị em ruột bị ảnh hưởng về mặt di truyền của họ thông qua việc cấy ghép tế bào gốc.

namespace
Ví dụ:
  • After months of difficult treatments and no hope of a cure, Sarah's family turned to the concept of a saviour sibling, and with the help of advanced genetic engineering techniques, they were able to create a child who carried a compatible tissue type for Sarah's life-threatening disorder.

    Sau nhiều tháng điều trị khó khăn và không có hy vọng chữa khỏi, gia đình Sarah đã chuyển sang ý tưởng về một người anh chị em cứu tinh, và với sự trợ giúp của các kỹ thuật di truyền tiên tiến, họ đã có thể tạo ra một đứa trẻ mang loại mô tương thích với chứng rối loạn đe dọa tính mạng của Sarah.

  • The idea of a saviour sibling brings hope and comfort to many families struggling with inherited disorders, as it presents the potential to save the afflicted child's life by providing them with a matching stem cell transplant.

    Ý tưởng về một người anh chị em cứu tinh mang lại hy vọng và niềm an ủi cho nhiều gia đình đang phải vật lộn với các rối loạn di truyền, vì nó có khả năng cứu sống đứa trẻ bị bệnh bằng cách cung cấp cho chúng một tế bào gốc ghép phù hợp.

  • Critics of the saviour sibling concept argue that it prioritizes the healthy child's needs over their siblings' and puts them at risk of physical and psychological harm.

    Những người chỉ trích khái niệm anh chị em cứu tinh cho rằng nó ưu tiên nhu cầu của đứa trẻ khỏe mạnh hơn nhu cầu của anh chị em mình và khiến chúng có nguy cơ bị tổn hại về thể chất và tâm lý.

  • Advocates, however, emphasize that parents of saviour siblings are informed about the procedure's potential risks and benefits before making a decision, and they have the right to weigh those considerations and decide what's best for their family.

    Tuy nhiên, những người ủng hộ nhấn mạnh rằng cha mẹ của những anh chị em được cứu sẽ được thông báo về những rủi ro và lợi ích tiềm ẩn của thủ thuật này trước khi đưa ra quyết định, và họ có quyền cân nhắc những cân nhắc đó và quyết định điều gì là tốt nhất cho gia đình mình.

  • Saviour sibling conception involves advanced medical techniques that are not yet widely available, and the process can be lengthy, expensive, and somewhat risky.

    Việc thụ thai anh chị em ruột cứu tinh đòi hỏi các kỹ thuật y tế tiên tiến hiện chưa được phổ biến rộng rãi và quá trình này có thể kéo dài, tốn kém và có phần rủi ro.

  • The concept of a saviour sibling has led to debates around the line between therapeutic and reproductive uses of genetic engineering, as some see it as a form of "designer baby" technology.

    Khái niệm về người anh chị em cứu tinh đã dẫn đến những cuộc tranh luận xung quanh ranh giới giữa việc sử dụng kỹ thuật di truyền cho mục đích điều trị và sinh sản, vì một số người coi đây là một dạng công nghệ "em bé thiết kế".

  • Despite the controversy surrounding the practice, it's clear that the potential benefits of a saviour sibling, including improved health outcomes and a newfound sense of hope for a family, are significant and even life-changing.

    Bất chấp những tranh cãi xung quanh việc thực hành này, rõ ràng là những lợi ích tiềm tàng của việc có anh chị em cứu tinh, bao gồm cải thiện sức khỏe và mang lại hy vọng mới cho gia đình, là rất đáng kể và thậm chí có thể thay đổi cuộc sống.

  • Mothers who conceive saviour siblings often find themselves subject to strong emotional backlash, both from anti-conception lobbyists who criticize the practice and from people who feel a sense of guilt or conflicted emotions about the possibility of saving one child at the expense of another.

    Những bà mẹ thụ thai những đứa con cứu tinh thường thấy mình phải chịu phản ứng dữ dội về mặt cảm xúc, từ những người vận động hành lang phản đối việc thụ thai chỉ trích việc làm này và từ những người cảm thấy tội lỗi hoặc cảm xúc mâu thuẫn về khả năng cứu một đứa trẻ bằng cách hy sinh đứa trẻ khác.

  • The decision to pursue a saviour sibling isn't one that should be taken lightly, and the process requires both careful consideration and thoughtful guidance.

    Quyết định theo đuổi một người anh chị em cứu tinh không phải là quyết định nên xem nhẹ, và quá trình này đòi hỏi cả sự cân nhắc cẩn thận và hướng dẫn chu đáo.

  • As science continues to develop and improve the tools we have for understanding and manipulating genetics, it's likely that the use of saviour siblings will become more common and more widely accepted, but it will always remain a complex and challenging decision that requires careful thought and informed consent.

    Khi khoa học tiếp tục phát triển và cải thiện các công cụ giúp chúng ta hiểu và điều khiển di truyền, rất có thể việc sử dụng anh chị em cứu tinh sẽ trở nên phổ biến hơn và được chấp nhận rộng rãi hơn, nhưng đây vẫn luôn là một quyết định phức tạp và đầy thách thức, đòi hỏi phải suy nghĩ cẩn thận và có sự đồng ý có hiểu biết.

Từ, cụm từ liên quan

All matches