Định nghĩa của từ savage

savageadjective

độc ác

/ˈsævɪdʒ//ˈsævɪdʒ/

Từ "savage" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại là từ tiếng Pháp cổ sauvage, có nghĩa là "hoang dã", "bất biến" hoặc "bất khuất". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin sylvātus, cũng có nghĩa là "sống trong rừng" hoặc "hoang dã". Khi người châu Âu gặp những người không phải người châu Âu trong quá trình chinh phục và khai phá vùng đất mới, họ thấy những khác biệt về văn hóa và lối sống mà họ cho là "thiếu văn minh" hoặc "man rợ". Thuật ngữ "savage," này được áp dụng cho những người này, ngụ ý sự thiếu văn minh, văn hóa hoặc hành vi đạo đức. Việc sử dụng thuật ngữ "savage" để mô tả người bản địa trên khắp thế giới phản ánh niềm tin của những kẻ thực dân vào sự vượt trội của chính họ và tính hợp pháp của hành động chiếm đất của người khác. Thuật ngữ này là một hình thức kỳ thị, phủ nhận nhân tính và phẩm giá của những người không phải người châu Âu, và biện minh cho việc chiếm đoạt tài nguyên và lãnh thổ của họ. Trong lịch sử, thuật ngữ "savage" đã được sử dụng như một từ miệt thị để mô tả những người bản địa chống lại sự xâm lược, khẳng định chủ quyền và đấu tranh cho quyền lợi của họ. Nó cũng đã được sử dụng để biện minh cho sự khuất phục, ngược đãi và tuyệt chủng của những người này. Ngày nay, việc sử dụng thuật ngữ "savage" bị nhiều người bản địa và đồng minh của họ coi là một sự xúc phạm và một lời lăng mạ. Những nỗ lực thay thế thuật ngữ này bằng các từ thay thế phù hợp và tôn trọng hơn về mặt văn hóa, chẳng hạn như "Người bản địa" hoặc "Các quốc gia đầu tiên", là một phần của cuộc đấu tranh rộng lớn hơn cho sự hòa giải, phi thực dân hóa và công lý xã hội.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghoang vu, hoang dại

examplesavage scene: cảnh hoang vu

meaningdã man, man rợ; không văn minh

examplesavage life: cuộc sống dã man

meaningtàn ác

examplesavage persecution: sự khủng bố tàn ác

examplesavage criticism: sự phê bình gay gắt

type danh từ

meaningngười hoang dã, người man rợ

examplesavage scene: cảnh hoang vu

meaningngười tàn bạo dã man, người độc ác

examplesavage life: cuộc sống dã man

namespace

aggressive and violent; causing great harm

hung hăng và bạo lực; gây tác hại lớn

Ví dụ:
  • savage dogs

    chó man rợ

  • She had been badly hurt in what police described as ‘a savage attack’.

    Cô đã bị tổn thương nặng nề trong vụ việc mà cảnh sát mô tả là “một cuộc tấn công dã man”.

  • savage public spending cuts

    cắt giảm chi tiêu công một cách dã man

Ví dụ bổ sung:
  • Police have over 20 new leads in the hunt for the savage killer of two young boys.

    Cảnh sát đã có hơn 20 manh mối mới trong cuộc truy tìm kẻ giết người dã man hai cậu bé.

  • Resistance provoked savage reprisals from the authorities.

    Sự phản kháng đã gây ra sự trả thù dã man từ chính quyền.

Từ, cụm từ liên quan

involving very strong criticism

liên quan đến những lời chỉ trích rất mạnh mẽ

Ví dụ:
  • The article was a savage attack on the government's record.

    Bài báo là một cuộc tấn công dã man vào hồ sơ của chính phủ.

an offensive way of referring to groups of people or customs that are considered to be simple and not highly developed

một cách xúc phạm để đề cập đến các nhóm người hoặc phong tục được coi là đơn giản và không phát triển cao

Ví dụ:
  • a savage tribe

    một bộ tộc man rợ

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan