tính từ
hoang vu, hoang dại
savage scene: cảnh hoang vu
dã man, man rợ; không văn minh
savage life: cuộc sống dã man
tàn ác
savage persecution: sự khủng bố tàn ác
savage criticism: sự phê bình gay gắt
danh từ
người hoang dã, người man rợ
savage scene: cảnh hoang vu
người tàn bạo dã man, người độc ác
savage life: cuộc sống dã man