Định nghĩa của từ primitive

primitiveadjective

nguyên thủy

/ˈprɪmətɪv//ˈprɪmətɪv/

Từ "primitive" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "primus", có nghĩa là "first" hoặc "sớm nhất". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ các giai đoạn "first" hoặc "original" của một cái gì đó, chẳng hạn như các hình thức xã hội, ngôn ngữ hoặc nghệ thuật đầu tiên của loài người. Theo thời gian, ý nghĩa của "primitive" đã mở rộng để bao hàm không chỉ các hình thức phát triển sớm nhất của con người mà còn cả các khái niệm khác. Vào thế kỷ 17 và 18, "primitive" bắt đầu được sử dụng để mô tả các xã hội, nền văn hóa và con người chưa văn minh hoặc chưa phức tạp. Ý nghĩa này vẫn tồn tại cho đến ngày nay, thường mang một giọng điệu hơi miệt thị. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "primitive" cũng có thể ám chỉ các nguyên tắc cơ bản hoặc sơ đẳng, như trong "primitive mathematics" hoặc "primitive technology." Trong suốt quá trình phát triển của mình, từ "primitive" vẫn duy trì ý nghĩa là những hình thức sớm nhất hoặc cơ bản nhất, định hình nên sự hiểu biết của chúng ta về lịch sử, văn hóa và sự đổi mới của loài người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnguyên thuỷ, ban sơ

exampleprimitive man: người nguyên thuỷ

exampleprimitive communism: chủ nghĩa cộng sản nguyên thuỷ

meaningthô sơ, cổ xưa

exampleprimitive weapons: vũ khí cổ xưa, vũ khí thô sơ

meaninggốc (từ, mẫu)

type danh từ

meaning(nghệ thuật) hoạ sĩ trước thời Phục hưng; tranh của hoạ sĩ trước thời Phục hưng

exampleprimitive man: người nguyên thuỷ

exampleprimitive communism: chủ nghĩa cộng sản nguyên thuỷ

meaningmàu gốc

exampleprimitive weapons: vũ khí cổ xưa, vũ khí thô sơ

meaning(ngôn ngữ học) từ gốc

namespace

belonging to a very simple society with no industry, etc.

thuộc về một xã hội rất đơn giản không có ngành công nghiệp, v.v.

Ví dụ:
  • a primitive society

    một xã hội nguyên thủy

  • primitive beliefs

    niềm tin nguyên thủy

belonging to an early stage in the development of humans or animals

thuộc về giai đoạn đầu trong quá trình phát triển của con người hoặc động vật

Ví dụ:
  • primitive man

    người nguyên thủy

very simple and old-fashioned, especially when something is also not convenient and comfortable

rất đơn giản và lỗi thời, nhất là khi có điều gì đó cũng không tiện lợi và thoải mái

Ví dụ:
  • The methods of communication used during the war were primitive by today's standards.

    Các phương thức liên lạc được sử dụng trong chiến tranh còn thô sơ so với tiêu chuẩn ngày nay.

  • The facilities on the campsite were very primitive.

    Cơ sở vật chất ở khu cắm trại còn rất thô sơ.

  • Transport remained very primitive.

    Giao thông vận tải vẫn còn rất nguyên thủy.

Từ, cụm từ liên quan

very strong and not based on reason, as if from the earliest period of human life

rất mạnh mẽ và không dựa trên lý trí, như thể từ thời kỳ đầu tiên của cuộc đời con người

Ví dụ:
  • a primitive instinct

    bản năng nguyên thủy

Từ, cụm từ liên quan