tính từ
nguyên thuỷ, ban sơ
primitive man: người nguyên thuỷ
primitive communism: chủ nghĩa cộng sản nguyên thuỷ
thô sơ, cổ xưa
primitive weapons: vũ khí cổ xưa, vũ khí thô sơ
gốc (từ, mẫu)
danh từ
(nghệ thuật) hoạ sĩ trước thời Phục hưng; tranh của hoạ sĩ trước thời Phục hưng
primitive man: người nguyên thuỷ
primitive communism: chủ nghĩa cộng sản nguyên thuỷ
màu gốc
primitive weapons: vũ khí cổ xưa, vũ khí thô sơ
(ngôn ngữ học) từ gốc