Định nghĩa của từ saturation point

saturation pointnoun

điểm bão hòa

/ˌsætʃəˈreɪʃn pɔɪnt//ˌsætʃəˈreɪʃn pɔɪnt/

Thuật ngữ "saturation point" dùng để chỉ khả năng tối đa của một hệ thống hấp thụ hoặc giữ một chất, thường là chất lỏng hoặc khí, mà không vượt quá giới hạn độ hòa tan của nó. Khái niệm này thường được sử dụng trong hóa học và vật lý để mô tả nhiều quá trình vật lý và hóa học khác nhau, chẳng hạn như độ hòa tan của khí trong chất lỏng, khả năng mang ion của dung dịch điện phân và khả năng vận chuyển oxy của hệ thống sinh học. Khái niệm điểm bão hòa có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, khi nhà khoa học người Anh Henry Robinson Cowley lần đầu tiên mô tả mối quan hệ giữa nồng độ khí trong chất lỏng và áp suất mà khí được đưa vào. Ông đã chứng minh rằng ở trên một áp suất nhất định, nồng độ khí trong chất lỏng ngừng tăng, đạt đến điểm bão hòa, tại đó khí còn lại hoạt động như một pha riêng biệt. Kể từ khám phá của Cowley, khái niệm điểm bão hòa đã được sử dụng rộng rãi và mở rộng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sinh lý học, dược lý học và kỹ thuật. Ví dụ, trong sinh học, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả điểm mà một cơ quan hoặc mô không còn có thể hấp thụ hoặc loại bỏ một chất, điều này có thể có ý nghĩa quan trọng đối với việc phát triển thuốc và điều trị bệnh. Trong hóa học, khái niệm điểm bão hòa rất quan trọng để hiểu được hành vi hòa tan và vận chuyển của các chất khác nhau trong các hệ thống khác nhau. Nhìn chung, khái niệm điểm bão hòa vẫn là một khái niệm có liên quan và quan trọng trong nghiên cứu khoa học và các ứng dụng thực tế do ý nghĩa cơ bản của nó trong việc hiểu được hành vi của các hệ thống khác nhau ở công suất tối đa của chúng.

namespace

the stage at which no more of something can be accepted or added because there is already too much of it or too many of them

giai đoạn mà không thể chấp nhận hoặc thêm vào thứ gì đó nữa vì đã có quá nhiều thứ hoặc quá nhiều thứ

Ví dụ:
  • The market for computer games has reached saturation point.

    Thị trường trò chơi máy tính đã đạt đến điểm bão hòa.

the stage at which no more of a substance can be absorbed into a liquid or vapour

giai đoạn mà không còn chất nào có thể được hấp thụ vào chất lỏng hoặc hơi

Từ, cụm từ liên quan