Định nghĩa của từ job satisfaction

job satisfactionnoun

sự hài lòng trong công việc

/ˌdʒɒb sætɪsˈfækʃn//ˌdʒɑːb sætɪsˈfækʃn/

Thuật ngữ "job satisfaction" xuất hiện trong lĩnh vực tâm lý học tổ chức vào giữa những năm 1950 do sự quan tâm ngày càng tăng trong việc hiểu các yếu tố động lực và tâm lý ảnh hưởng đến hành vi của nhân viên tại nơi làm việc. Thuật ngữ này đề cập đến mức độ hài lòng, thỏa mãn và niềm vui mà một cá nhân trải nghiệm trong công việc hoặc các hoạt động liên quan đến công việc của họ. Nói một cách đơn giản hơn, nó mô tả cách mọi người cảm thấy về công việc của họ và liệu họ có hài lòng với các khía cạnh khác nhau của công việc hay không, chẳng hạn như bản chất nhiệm vụ họ thực hiện, mức độ tương tác họ có với người khác, mức lương họ nhận được, cơ hội thăng tiến và học hỏi, và môi trường làm việc nói chung. Nghiên cứu về sự hài lòng trong công việc đã trở thành một thành phần quan trọng trong nghiên cứu tổ chức đương đại, vì nó có thể cung cấp thông tin chi tiết về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất, cam kết và lòng trung thành của nhân viên, cũng như hướng dẫn các hoạt động của tổ chức nhằm thúc đẩy trải nghiệm làm việc tích cực và đạt được mức hiệu quả cao hơn của tổ chức.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's job satisfaction has increased significantly since her promotion, as she now has more responsibilities and a better work-life balance.

    Sự hài lòng trong công việc của Sarah đã tăng lên đáng kể kể từ khi cô được thăng chức, vì giờ đây cô có nhiều trách nhiệm hơn và cân bằng tốt hơn giữa công việc và cuộc sống.

  • Despite working long hours, John's job satisfaction remains high because he enjoys the challenging nature of his role.

    Mặc dù phải làm việc nhiều giờ, John vẫn hài lòng với công việc vì anh thích bản chất đầy thử thách của công việc mình làm.

  • Rachel has been with the company for years and still feels a high level of job satisfaction due to the supportive work environment and opportunities for professional development.

    Rachel đã gắn bó với công ty nhiều năm và vẫn cảm thấy rất hài lòng với công việc nhờ môi trường làm việc hỗ trợ và nhiều cơ hội phát triển chuyên môn.

  • After receiving positive feedback from her supervisor, Emily's job satisfaction has skyrocketed, giving her a renewed sense of motivation and enthusiasm for her work.

    Sau khi nhận được phản hồi tích cực từ người giám sát, sự hài lòng trong công việc của Emily đã tăng vọt, mang lại cho cô cảm giác có động lực và nhiệt huyết mới trong công việc.

  • Jack's job satisfaction has been waning in recent months due to a lack of recognition and communication from his manager.

    Sự hài lòng trong công việc của Jack đã giảm sút trong những tháng gần đây do thiếu sự công nhận và giao tiếp từ người quản lý của anh.

  • Lisa's job satisfaction is directly linked to her ability to balance her workload and her personal life, which she has found to be a major challenge in her previous roles.

    Sự hài lòng trong công việc của Lisa có liên quan trực tiếp đến khả năng cân bằng giữa khối lượng công việc và cuộc sống cá nhân, điều mà cô thấy là một thách thức lớn trong các vai trò trước đây của mình.

  • Mark's job satisfaction is at an all-time high thanks to the impact he's made in his department and the support he's received from his team.

    Sự hài lòng trong công việc của Mark đang ở mức cao nhất từ ​​trước đến nay nhờ vào tác động mà anh tạo ra trong phòng ban của mình và sự hỗ trợ mà anh nhận được từ nhóm của mình.

  • Alan's job satisfaction has been declining over time due to a lack of clear goals and objectives from his manager, leaving him feeling unmotivated and uncertain about his role.

    Sự hài lòng của Alan trong công việc ngày càng giảm sút theo thời gian do người quản lý không đặt ra mục tiêu và mục đích rõ ràng, khiến anh cảm thấy thiếu động lực và không chắc chắn về vai trò của mình.

  • Chloe's job satisfaction has remained constant despite some challenging projects because she feels a strong sense of accomplishment and pride in her work.

    Sự hài lòng trong công việc của Chloe vẫn không đổi mặc dù có một số dự án đầy thách thức vì cô cảm thấy có ý thức mạnh mẽ về thành tựu và tự hào về công việc của mình.

  • Karen's job satisfaction is directly related to the opportunities she has had to learn and grow in her role, which has made her feel valued and appreciated by the company.

    Sự hài lòng trong công việc của Karen liên quan trực tiếp đến những cơ hội mà cô có được để học hỏi và phát triển trong vai trò của mình, điều này khiến cô cảm thấy được công ty coi trọng và đánh giá cao.

Từ, cụm từ liên quan