danh từ
sự chào; cách chào; lời chào
to salute someone with a smile: chào ai bằng nụ cười
(quân sự), (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ khí chào, cách kéo cờ chào, cách bắn súng chào)
to salute with twenty one guns: bắn hai mươi mốt phát chào
the salute: tư thế chào
to take the salute: nhận chào (sĩ quan cao cấp nhất ở một cuộc lễ...)
động từ
chào
to salute someone with a smile: chào ai bằng nụ cười
(quân sự) chào (theo kiểu quân sự)
to salute with twenty one guns: bắn hai mươi mốt phát chào
the salute: tư thế chào
to take the salute: nhận chào (sĩ quan cao cấp nhất ở một cuộc lễ...)
làm cho chú ý; đập ngay vào mắt, đập vào tai (như để chào đón)