Định nghĩa của từ sainthood

sainthoodnoun

sự thánh thiện

/ˈseɪnthʊd//ˈseɪnthʊd/

Khái niệm về sự thánh thiện, hay quá trình tuyên bố một ai đó là thánh trong đức tin Cơ đốc, có từ những thế kỷ đầu của Giáo hội. Tuy nhiên, bản thân từ "sainthood" không xuất hiện cho đến sau này. Vào thời Trung cổ, cụm từ "sanctus Deus", có nghĩa là "Chúa thánh thiện", được sử dụng để giới thiệu những lời cầu nguyện hoặc lời ca ngợi một vị thánh. Theo thời gian, "sanctus" được viết tắt thành "saint", và từ "hood" được thêm vào để mô tả sự tôn kính và danh dự dành cho những cá nhân thánh thiện này. Do đó, thuật ngữ "sainthood," có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, thời điểm mà sự phổ biến ngày càng tăng của các tài liệu sùng đạo in ấn đã dẫn đến sự gia tăng các văn bản về cuộc đời, đức tính và phép lạ của các vị thánh. Những nguồn này đã giúp củng cố khái niệm về sự thánh thiện như một trạng thái thánh thiện đặc biệt mà một số cá nhân có thể đạt được. Tóm lại, từ "sainthood" là sự kết hợp giữa ngôn ngữ tôn giáo cổ xưa và thực hành sùng đạo hiện đại, và nó vẫn mang ý nghĩa tâm linh và văn hóa quan trọng đối với những người theo đạo Thiên chúa trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcương vị của thánh

namespace
Ví dụ:
  • Sister Teresa was formally recognized as a saint by the Catholic Church after her death, earning her the title of Saint Teresa of Calcutta.

    Sơ Teresa được Giáo hội Công giáo chính thức công nhận là một vị thánh sau khi bà qua đời, mang lại cho bà danh hiệu Thánh Teresa thành Calcutta.

  • Many devout Catholics believe that Mother Teresa's sainthood is a testament to her unwavering faith, deeply rooted prayer life, and selfless service to the poor.

    Nhiều người Công giáo ngoan đạo tin rằng sự thánh thiện của Mẹ Teresa là minh chứng cho đức tin kiên định, đời sống cầu nguyện sâu sắc và sự phục vụ quên mình của bà đối với người nghèo.

  • The canonization ceremony, where saints are officially recognized by the Church, is a solemn and awe-inspiring event attended by thousands.

    Lễ phong thánh, nơi các vị thánh được Giáo hội chính thức công nhận, là một sự kiện long trọng và đầy cảm hứng với sự tham dự của hàng ngàn người.

  • Christifier Empress Saint Helen, mother of Emperor Constantine, is known for her significant role in the spread of Christianity during the fourth century.

    Nữ hoàng Kitô giáo Saint Helen, mẹ của Hoàng đế Constantine, được biết đến với vai trò quan trọng trong việc truyền bá Kitô giáo vào thế kỷ thứ tư.

  • Sainthood is a designation that is earned through extraordinary feats, including miracles, heroic virtues, and a Bishop's recognition.

    Thánh là danh hiệu được trao tặng thông qua những chiến công phi thường, bao gồm phép lạ, đức tính anh hùng và sự công nhận của Giám mục.

  • In the Orthodox Church, saints are also acknowledged and revered, with a rich tradition of veneration dating back centuries.

    Trong Giáo hội Chính thống giáo, các vị thánh cũng được công nhận và tôn kính, với truyền thống tôn kính lâu đời có từ nhiều thế kỷ trước.

  • Saints are regarded as spiritual intercessors, who, through their prayers, can bless and intervene on behalf of those who follow in their footsteps.

    Các vị thánh được coi là những người cầu bầu về mặt tâm linh, thông qua lời cầu nguyện của mình, có thể ban phước và can thiệp thay mặt cho những người noi theo bước chân của họ.

  • Saint Ignatius of Loyola, founder of the Jesuits, is known for his revolutionary approach to education and the formation of young people.

    Thánh Ignatius thành Loyola, người sáng lập ra dòng Tên, được biết đến với phương pháp tiếp cận mang tính cách mạng trong giáo dục và đào tạo giới trẻ.

  • The Roman Catholic Church recognizes many saints from various ethnicities, including Saint Theresa of Lisieux, Saint Martin de Porres, and Saint Charles Lwanga.

    Giáo hội Công giáo La Mã công nhận nhiều vị thánh từ nhiều dân tộc khác nhau, bao gồm Thánh Theresa thành Lisieux, Thánh Martin de Porres và Thánh Charles Lwanga.

  • Sainthood is a testament to the faith, commitment, and actions that lead to a life full of love, good works, and committed prayer.

    Sự thánh thiện là minh chứng cho đức tin, sự cam kết và hành động dẫn đến cuộc sống tràn đầy tình yêu thương, việc làm tốt và lời cầu nguyện chân thành.