Định nghĩa của từ said

saidverb

nói

/sed//sed/

Từ "said" trong tiếng Anh là một từ tiếng Anh cổ có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sedon", có nghĩa là "ngồi". Từ tiếng Anh cổ là "segn", cũng có nghĩa là "ngồi" và "signify" hoặc "chỉ ra". Từ tiếng Latin "dicere", có nghĩa là "nói", cũng ảnh hưởng đến sự phát triển của từ "said" trong tiếng Anh. Theo thời gian, dạng của từ "segn" đã thay đổi trong tiếng Anh cổ. Đến thế kỷ 12, nó đã trở thành "segen", có nghĩa là "nói", và cuối cùng được rút ngắn thành "sei(g)" trong tiếng Anh trung đại. Sau đó, nó phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "sayd" trong tiếng Anh đầu hiện đại, đó là nơi chúng ta có dạng hiện đại của từ "said." Việc sử dụng "sayd" thay vì "said" ngày càng trở nên phổ biến trong các văn bản tiếng Anh đầu hiện đại, đặc biệt là trong các tác phẩm của Shakespeare và những người cùng thời với ông. Dạng từ này thịnh hành trong khoảng một thế kỷ cho đến khi nó không còn được ưa chuộng vào cuối thế kỷ 18, với "said" một lần nữa trở thành dạng được ưa chuộng. Ngày nay, từ "said" được sử dụng rộng rãi như một dấu hiệu đơn giản và trung tính để chỉ ra rằng ai đó đang nói bằng nhiều dạng văn bản khác nhau, từ tiểu thuyết và bài báo đến các văn bản học thuật và pháp lý. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó có thể khiến một số người ngạc nhiên vì vẻ ngoài khiêm tốn đánh lừa của nó trong tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo

exampleNorth America, that is to say the USA and Canada: bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa

meaninglời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề)

exampleto say the lesson: đọc bài

exampleto say grace: cầu kinh

exampleto say no more: thôi nói, ngừng nói

meaningtuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán

examplethe Declaration of Independence of the United State of America says that all men are created equal: bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng

exampleyou said you would do it: anh đã hứa anh sẽ làm việc đó

type nội động từ

meaningthat is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì

exampleNorth America, that is to say the USA and Canada: bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa

meaningđiều anh nói hoàn toàn có căn cứ

exampleto say the lesson: đọc bài

exampleto say grace: cầu kinh

exampleto say no more: thôi nói, ngừng nói

namespace
Ví dụ:
  • The CEO stated, "Our company will be expanding to new markets this year."

    Tổng giám đốc điều hành tuyên bố: "Công ty chúng tôi sẽ mở rộng sang các thị trường mới trong năm nay".

  • She replied, "I am not interested in your proposal."

    Cô ấy trả lời: "Tôi không quan tâm đến đề xuất của anh."

  • The teacher said, "Hand in your assignments by Friday."

    Giáo viên nói: "Nộp bài tập trước thứ sáu."

  • He declared, "I am going to run for Mayor."

    Ông tuyên bố: "Tôi sẽ ra tranh cử thị trưởng".

  • The politician asserted, "I will not back down from my beliefs."

    Chính trị gia này khẳng định: "Tôi sẽ không từ bỏ niềm tin của mình".

  • She exclaimed, "I can't believe you did that!"

    Cô ấy thốt lên: "Tôi không thể tin là anh lại làm thế!"

  • The doctor said, "You need to come in for a check-up."

    Bác sĩ nói: "Bạn cần phải đến để kiểm tra."

  • He murmured, "I think we should discuss this further."

    Anh ấy lẩm bẩm, "Tôi nghĩ chúng ta nên thảo luận thêm về vấn đề này."

  • She proclaimed, "This pizza is divine!"

    Cô ấy tuyên bố, "Chiếc pizza này thật tuyệt vời!"

  • He confessed, "I forgot your birthday."

    Anh ấy thú nhận, "Anh quên mất sinh nhật em rồi."