Định nghĩa của từ professed

professedadjective

công khai

/prəˈfest//prəˈfest/

"Professed" bắt nguồn từ tiếng Latin "professus", phân từ quá khứ của "profiteri". "Profiteri" có nghĩa là "tuyên bố công khai, thừa nhận, tuyên bố", về cơ bản bắt nguồn từ "pro", nghĩa là "tiến lên, tiến tới" và "faterī", nghĩa là "thú nhận, thừa nhận". Do đó, "professed" ngụ ý một hành động cố ý tuyên bố điều gì đó trước công chúng, thường với một mức độ tin tưởng hoặc cam kết nhất định. Nó nhấn mạnh khái niệm đưa ra tuyên bố hoặc tuyên bố một niềm tin một cách công khai và tự tin.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcông khai, không che giấu

examplea professed enemy of capitalism: kẻ thù công khai của chủ nghĩa tư bản

meaningtự xưng, tự nhận

examplea professed doctor of medicine: người tự xưng là bác sĩ y khoa

meaning(tôn giáo) đã phát nguyện

examplea professed nun: sư nữ đã phát nguyện; bà xơ đã phát nguyện

namespace

used to describe a belief or a position that somebody has publicly made known

được sử dụng để mô tả một niềm tin hoặc một vị trí mà ai đó đã công khai biết đến

Ví dụ:
  • a professed Christian/anarchist

    một người theo đạo Thiên chúa/vô chính phủ

  • The reverend professed his undying love for God and devoted his life to serving his church.

    Vị mục sư này tuyên bố tình yêu bất diệt của mình dành cho Chúa và cống hiến cuộc đời để phục vụ nhà thờ.

  • The athlete professed his commitment to his sport and worked rigorously to improve his skills.

    Vận động viên này đã tuyên bố cam kết với môn thể thao của mình và nỗ lực hết mình để nâng cao kỹ năng.

  • The author professed her passion for writing and continued to publish widely throughout her career.

    Tác giả bày tỏ niềm đam mê viết lách và tiếp tục xuất bản rộng rãi trong suốt sự nghiệp của mình.

  • The musician professed his admiration for the legendary guitarist and drew inspiration from his music.

    Nhạc sĩ bày tỏ sự ngưỡng mộ của mình đối với nghệ sĩ guitar huyền thoại và lấy cảm hứng từ âm nhạc của ông.

used to describe a feeling or an attitude that somebody says they have but which may not be sincere

dùng để mô tả một cảm giác hoặc một thái độ mà ai đó nói rằng họ có nhưng có thể không chân thành

Ví dụ:
  • These, at least, were their professed reasons for pulling out of the deal.

    Ít nhất, đây là những lý do họ đưa ra để rút khỏi thỏa thuận.

Từ, cụm từ liên quan

All matches