tính từ
công khai, không che giấu
a professed enemy of capitalism: kẻ thù công khai của chủ nghĩa tư bản
tự xưng, tự nhận
a professed doctor of medicine: người tự xưng là bác sĩ y khoa
(tôn giáo) đã phát nguyện
a professed nun: sư nữ đã phát nguyện; bà xơ đã phát nguyện