động từ
biểu thị, biểu hiện; báo hiệu
nghĩa là, có nghĩa
tuyên bố, báo cho biết
he signified his willingness to cooperate: anh ấy tuyên bố đồng ý hợp tác
Default
có nghĩa là
được biểu thị
/ˈsɪɡnɪfaɪd//ˈsɪɡnɪfaɪd/Từ "signified" bắt nguồn từ tiếng Latin, bắt nguồn từ các từ "signum", nghĩa là "dấu hiệu" và "facere", nghĩa là "tạo ra" hoặc "làm". Trong ngôn ngữ học, thuật ngữ "signified" dùng để chỉ khái niệm hoặc ý nghĩa mà một dấu hiệu hoặc biểu tượng đại diện. Thuật ngữ này lần đầu tiên được nhà triết học người Pháp Ferdinand de Saussure giới thiệu trong tác phẩm "Course in General Linguistics" xuất bản năm 1916. Theo Saussure, cái được biểu thị là ý nghĩa mà một dấu hiệu truyền tải đến người nói hoặc người nghe. Ông tin rằng các dấu hiệu không chỉ đơn thuần là sự kết hợp tùy ý giữa âm thanh và ý nghĩa, mà đúng hơn là chúng bắt nguồn từ các tập quán và quy ước văn hóa tập thể của một xã hội nhất định. Nói cách khác, cái được biểu thị là mối liên hệ tùy ý giữa một dấu hiệu và ý nghĩa của nó, cụ thể đối với một ngôn ngữ hoặc nền văn hóa cụ thể.
động từ
biểu thị, biểu hiện; báo hiệu
nghĩa là, có nghĩa
tuyên bố, báo cho biết
he signified his willingness to cooperate: anh ấy tuyên bố đồng ý hợp tác
Default
có nghĩa là
Đèn giao thông màu đỏ báo hiệu người lái xe phải dừng lại.
Tiếng chuông nhà thờ vang lên báo hiệu lễ cưới bắt đầu.
Âm nhạc kịch tính báo hiệu sự kết thúc của chuỗi cảnh hành động đầy kịch tính trong phim.
Khói từ ngọn núi lửa gần đó báo hiệu mối nguy hiểm sắp xảy ra với thị trấn.
Đèn xe cảnh sát nhấp nháy báo hiệu tài xế nên tấp vào lề.
Ánh sáng cuối đường hầm mang lại hy vọng cho những người đang lạc lối.
Ánh nến nhấp nháy tượng trưng cho sự ấm áp và thoải mái của một cabin ấm cúng.
Âm thanh của đàn ukulele báo hiệu sự bắt đầu của bữa tiệc theo chủ đề Hawaii.
Trận mưa như trút nước báo hiệu hạn hán đã kết thúc ở khu vực này.
Mùi bánh mì mới nướng báo hiệu tiệm bánh đã mở cửa kinh doanh
All matches