Định nghĩa của từ saddle

saddlenoun

Yên xe

/ˈsædl//ˈsædl/

Từ "saddle" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sadola", dùng để chỉ ghế hoặc đệm. Từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "sadaliz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Sattel". Từ tiếng Đức nguyên thủy được cho là bắt chước âm thanh của dáng đi của ngựa, và từ tiếng Anh cổ "sadola" có thể dùng để chỉ loại vải hoặc đệm dùng để che lưng ngựa trước khi người cưỡi ngựa ngồi lên. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "saddle" đã phát triển để chỉ cụ thể cấu trúc dùng để chở người cưỡi ngựa trên lưng ngựa. Từ này kể từ đó đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Tây Ban Nha ("silla"), tiếng Pháp ("selle") và tiếng Ý ("sella"), cùng nhiều ngôn ngữ khác. Ngày nay, từ "saddle" là một phần thiết yếu của thuật ngữ cưỡi ngựa, ám chỉ đến thiết bị được sử dụng để giúp con người cưỡi ngựa một cách an toàn và thoải mái.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningyên ngựa, yên xe

meaningđèo (giữa hai đỉnh núi)

meaningvật hình yên

type ngoại động từ

meaningthắng yên (ngựa)

meaningdồn việc, dồn trách nhiệm (cho ai)

meaningchất gánh nặng lên (ai)

namespace

a leather seat for a rider on a horse

ghế da cho người cưỡi ngựa

Ví dụ:
  • She swung herself into the saddle.

    Cô đu mình vào yên ngựa.

Từ, cụm từ liên quan

a seat on a bicycle or motorcycle

chỗ ngồi trên xe đạp hoặc xe máy

a piece of meat from the back of an animal

một miếng thịt từ phía sau của một con vật

Ví dụ:
  • a saddle of lamb

    yên ngựa

Thành ngữ

in the saddle
in a position of responsibility, control or authority
  • It's actually good to be back in the saddle after the holidays.
  • He wanted a united party, with himself firmly in the saddle.
  • riding a horse
  • Three weeks after the accident he was back in the saddle.