Định nghĩa của từ sack out

sack outphrasal verb

bỏ ra ngoài

////

Nguồn gốc của cụm từ "sack out" có từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Vào thời điểm đó, túi ngủ được làm bằng bao tải, thường là vải bạt thô và chứa đầy vật liệu để giữ ấm cho người ngủ. Những chiếc bao tải này lớn và nặng, khiến việc ngủ trong đó trở nên khó khăn. Do đó, mọi người bắt đầu sử dụng từ "sack" để chỉ hành động ngủ bên trong chiếc túi ngủ nặng và thô. Thuật ngữ "sack out" xuất hiện từ cách sử dụng này. Cụm từ "to sack out" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào năm 1886 trong một bài báo trên tờ Oakland (California) Enquirer, nơi nó được sử dụng để mô tả hành động ngủ thiếp đi trong một chiếc túi ngủ nặng và thô. Cụm từ này trở nên phổ biến do bản chất mô tả của nó, truyền tải hình ảnh sụp đổ vào chiếc túi cồng kềnh và rối rắm, giống như một bao hàng đang vật lộn bị đổ xuống sàn. Ngày nay, thuật ngữ "sack out" vẫn thường được dùng để mô tả hành động ngủ thiếp đi nhanh chóng hoặc kiệt sức, thường mang hàm ý là ngã gục hoặc chìm vào giấc ngủ sâu. Tuy nhiên, với những tiến bộ trong công nghệ giấc ngủ hiện đại, túi ngủ đã trở nên nhẹ hơn, thoải mái hơn và ít cồng kềnh hơn, làm giảm nhu cầu sử dụng thuật ngữ mô tả này. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó đã để lại tác động lâu dài đến từ vựng tiếng Anh, nơi "sack out" vẫn là một cụm từ thường được dùng để mô tả hành động chìm vào giấc ngủ.

namespace
Ví dụ:
  • After a long and exhausting day at work, he finally sacked out on the couch with a book in his hand.

    Sau một ngày dài làm việc mệt mỏi, cuối cùng anh ấy cũng ngả lưng trên ghế dài với một cuốn sách trên tay.

  • She sacked out early due to the intense stress level of her final exam preparation.

    Cô ấy đã nghỉ học sớm vì quá căng thẳng khi phải chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.

  • The exhausted athlete sacked out in his bed immediately after returning from the game.

    Vận động viên kiệt sức đã nằm trên giường ngay sau khi trở về từ trận đấu.

  • The baby sacked out soundly in the stroller, lulled by the rhythmic swaying.

    Em bé òa khóc trong xe đẩy, được ru ngủ bởi tiếng lắc lư nhịp nhàng.

  • The weary traveler sacked out in the airport lounge waiting for his connecting flight.

    Một hành khách mệt mỏi nằm dài ở phòng chờ sân bay để chờ chuyến bay nối chuyến.

  • The busy executive sacked out during her lunch break, trying to catch a few moments of rest.

    Nữ giám đốc bận rộn đã nghỉ trưa để cố gắng có được chút thời gian nghỉ ngơi.

  • The sick man sacked out on the sofa, wracked by a fever and overall weakness.

    Người đàn ông ốm nằm dài trên ghế sofa, bị sốt và suy nhược toàn thân.

  • The dog sacked out in his owner's shadow, knowing he would be left alone for a few hours.

    Con chó nằm im trong bóng tối của chủ, biết rằng mình sẽ bị bỏ lại một mình trong vài giờ.

  • The hardworking farmer sacked out in his field, exhausted from a day's labour in the sun.

    Người nông dân chăm chỉ nằm ngoài đồng, kiệt sức sau một ngày làm việc dưới nắng.

  • The older worker sacked out in his chair at the factory, finding it harder to stay awake during shift work.

    Người công nhân lớn tuổi ngồi trên ghế ở nhà máy, cảm thấy khó giữ mình tỉnh táo trong suốt ca làm việc.

Từ, cụm từ liên quan