danh từ
gỉ (sắt, kim loại)
(nghĩa bóng) sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ
(thực vật học) bệnh gỉ sắt
nội động từ
gỉ
rỉ sét
/rʌst//rʌst/Từ "rust" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ gốc là "rysstan" hoặc "rystian", bắt nguồn từ nguyên thủy của tiếng Đức "*rusiz" và gốc nguyên thủy của tiếng Ấn-Âu "*reus-", cả hai đều có nghĩa là "bẻ gãy" hoặc "nứt". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11 đến thế kỷ 15), từ "rust" phát triển để chỉ cụ thể lớp phủ oxit màu nâu đỏ hình thành trên sắt và thép do quá trình oxy hóa. Quá trình này, được gọi là gỉ sét, xảy ra khi sắt hoặc thép tiếp xúc với không khí và độ ẩm. Ngày nay, từ "rust" cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả sự phân hủy hoặc ăn mòn của vật liệu, cũng như để vần với các từ khác, chẳng hạn như "dust" hoặc "fust". Mặc dù có nguồn gốc từ quá trình ăn mòn vật lý, từ "rust" đã có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong nhiều thế kỷ.
danh từ
gỉ (sắt, kim loại)
(nghĩa bóng) sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ
(thực vật học) bệnh gỉ sắt
nội động từ
gỉ
a red-brown substance that is formed on some metals by the action of water and air
một chất màu đỏ nâu được hình thành trên một số kim loại do tác dụng của nước và không khí
ống bị rỉ sét
đốm gỉ
một chiếc váy màu rỉ sét
Ổ khóa bị rỉ sét.
Chiếc ổ khóa cũ đã hoen gỉ màu đỏ.
Từ, cụm từ liên quan
a plant disease that causes red-brown spots; the fungus that causes this disease
một loại bệnh thực vật gây ra các đốm đỏ nâu; nấm gây ra căn bệnh này
Thân xe cũ phủ đầy gỉ sét, khiến nó trông giống như một di tích từ thời xa xưa.
Gỉ sét đã ăn mòn hàng rào kim loại, để lại những cạnh sắc có thể dễ dàng cắt thủng quần áo.
Lớp gỉ sét trên cổng vườn tạo thêm nét hoài cổ cho vẻ ngoài hiện đại của ngôi nhà.
Cầu thang dẫn lên gác xép bị gỉ sét đến mức mỗi bậc đều đòi hỏi phải đi xuống một cách thận trọng và cẩn thận.
Những dụng cụ cũ rỉ sét trong nhà kho trông như thể đã bị bỏ lại ở đó hàng thế kỷ, bám đầy bụi và rỉ sét.