Định nghĩa của từ tailback

tailbacknoun

đuôi

/ˈteɪlbæk//ˈteɪlbæk/

"Tailback" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, có thể là từ tập tục xe ngựa và xe ngựa xếp thành một hàng dài, hay "đuôi", phía sau một xe dẫn đầu. Từ "tail" dùng để chỉ phần phía sau của một hàng, trong khi "back" chỉ sự tắc nghẽn hoặc trở ngại. Theo thời gian, "tailback" đã phát triển để mô tả bất kỳ tình trạng tắc nghẽn giao thông nào, đặc biệt là trên đường, nơi các phương tiện buộc phải xếp hàng phía sau một phương tiện hoặc chướng ngại vật di chuyển chậm hơn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninghàng dài xe cộ nối đuôi nhau (do bị ách tắc)

namespace

a long line of traffic that is moving slowly or not moving at all, because something is blocking the road

một dòng xe cộ dài đang di chuyển chậm hoặc không di chuyển chút nào vì có thứ gì đó đang chặn đường

Ví dụ:
  • It took a couple of hours for the two-mile tailback to clear.

    Phải mất vài giờ thì đoạn đường nối dài hai dặm mới thông thoáng.

  • There are five-mile tailbacks on the M25 this morning.

    Sáng nay có đoạn lùi dài 5 dặm trên đường M25.

  • There are reports of severe tailbacks in both directions.

    Có những báo cáo về tình trạng lùi xe nghiêm trọng ở cả hai hướng.

  • Due to a nasty accident on the highway, there is a severe tailback stretching for several miles.

    Do một vụ tai nạn nghiêm trọng trên đường cao tốc, tình trạng ùn tắc giao thông nghiêm trọng kéo dài nhiều dặm.

  • The tailback on the motorway caused drivers to spend over an hour in gridlock.

    Tình trạng ùn tắc kéo dài trên đường cao tốc khiến các tài xế phải mất hơn một giờ đồng hồ.

one of the two attacking players in american football whose position is behind the quarterback and next to the full backs; the position a tailback plays at

một trong hai cầu thủ tấn công của bóng đá Mỹ có vị trí đứng sau tiền vệ và cạnh hậu vệ biên; vị trí mà hậu vệ cánh đóng vai trò

Từ, cụm từ liên quan

All matches