- The company's stock experienced a major rowback after announcing disappointing financial results.
Cổ phiếu của công ty đã giảm mạnh sau khi công bố kết quả tài chính đáng thất vọng.
- The team's recent poor performance has caused a significant rowback in their confidence.
Phong độ kém cỏi gần đây của đội đã khiến sự tự tin của họ giảm sút đáng kể.
- The athlete's injury brought a sudden rowback in his hopes for a medal at the Olympics.
Chấn thương của vận động viên này đã làm giảm đột ngột hy vọng giành huy chương tại Thế vận hội.
- The political crisis in the country has led to a rowback in the economy's growth.
Cuộc khủng hoảng chính trị trong nước đã dẫn tới sự chậm lại trong tăng trưởng kinh tế.
- The stock market's volatility has resulted in multiple rowbacks in recent months.
Sự biến động của thị trường chứng khoán đã dẫn đến nhiều đợt sụt giảm trong những tháng gần đây.
- The team's rowback in performance forced their coach to make some drastic changes.
Phong độ sa sút của đội buộc huấn luyện viên phải thực hiện một số thay đổi mạnh mẽ.
- The company's rowback in profitability has prompted them to reevaluate their business strategy.
Sự sụt giảm lợi nhuận của công ty đã thúc đẩy họ phải đánh giá lại chiến lược kinh doanh của mình.
- The pandemic's impact on the economy has led to a significant rowback in global trade.
Tác động của đại dịch đối với nền kinh tế đã dẫn đến sự sụt giảm đáng kể trong thương mại toàn cầu.
- The rowback in sales was unexpected, causing the company to cut costs and replace key personnel.
Sự sụt giảm doanh số là điều không mong muốn, khiến công ty phải cắt giảm chi phí và thay thế nhân sự chủ chốt.
- The athlete's rowback in form was a surprise, as she had been in great shape in the lead-up to the competition.
Sự trở lại của vận động viên chèo thuyền này là một điều bất ngờ, vì cô đã có phong độ rất tốt trước khi tham gia cuộc thi.