Định nghĩa của từ roundhouse

roundhousenoun

nhà tròn

/ˈraʊndhaʊs//ˈraʊndhaʊs/

Thuật ngữ "roundhouse" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi nó dùng để chỉ một loại tòa nhà công nghiệp được sử dụng để chứa đầu máy hơi nước lớn trong quá trình sửa chữa và bảo dưỡng. Hình dạng của tòa nhà, thường có mặt bằng hình tròn, cho phép dễ dàng điều khiển và xoay đầu máy bên trong, vì bàn xoay ở trung tâm của nhà tròn có thể được sử dụng để quay đầu máy. Từ "roundhouse" có thể bắt nguồn từ hình dạng tròn của những tòa nhà này, cũng như thực tế là chúng thường được bao quanh bởi đường ray xe lửa, tương tự như lò rèn của thợ rèn sẽ được bao quanh bởi những chiếc móng ngựa đang chờ được đóng lại. Việc sử dụng thuật ngữ này kể từ đó đã mở rộng ra ngoài ngành đường sắt để mô tả bất kỳ công trình hình tròn nào, đặc biệt là công trình được sử dụng cho các chức năng tương tự như sửa chữa thiết bị hoặc cơ sở cưỡi ngựa.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(sử học) nhà tạm gian

meaning(hàng hải) cabin (ở phía sau mạn lái của tàu cổ)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) nhà để đầu máy

namespace
Ví dụ:
  • The boxer landed a powerful roundhouse kick to the opponent's head, knocking him down instantly.

    Võ sĩ này tung một cú đá vòng cầu cực mạnh vào đầu đối thủ, khiến anh ta ngã xuống ngay lập tức.

  • The martial artist spun around and delivered a roundhouse kick to the attacker's ribcage.

    Người võ sĩ xoay người lại và tung cú đá vòng cầu vào lồng ngực của kẻ tấn công.

  • The dancer spun in a circular motion, executing a roundhouse turn that left the audience in awe.

    Người vũ công quay tròn, thực hiện một cú xoay tròn khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The carousel went round and round, sending delighted children on a merry-go-round ride.

    Vòng đu quay cứ quay tròn, đưa những đứa trẻ thích thú vào vòng xoay vui vẻ.

  • The vase on the table fell off and crashed to the ground with a loud roundhouse sound.

    Chiếc bình trên bàn rơi xuống và đập mạnh xuống đất với tiếng động lớn.

  • The roller coaster took a sharp turn, causing the passengers to feel a roundhouse jerk.

    Tàu lượn siêu tốc rẽ ngoặt khiến hành khách cảm thấy như bị giật mạnh.

  • The windmill turned its massive roundhouse blades, harnessing the power of the wind.

    Cối xay gió quay những cánh quạt tròn khổng lồ, khai thác sức mạnh của gió.

  • The tire rolled round and round on the wheels of the car, propelling it forward.

    Lốp xe lăn tròn trên bánh xe, đẩy xe tiến về phía trước.

  • The wheel spun round and round, its spokes creating a mesmerizing roundhouse shape.

    Bánh xe quay tròn, các nan hoa tạo nên hình dạng tròn đầy mê hoặc.

  • The alarm clock blared a roundhouse noise, waking the sleepy individual from his slumber.

    Chiếc đồng hồ báo thức kêu inh ỏi, đánh thức người đang ngủ say.