Định nghĩa của từ vigilantism

vigilantismnoun

sự cảnh giác

/ˌvɪdʒɪˈlæntɪzəm//ˌvɪdʒɪˈlæntɪzəm/

Thuật ngữ "vigilantism" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ, đặc biệt là ở các thị trấn biên giới phía Tây, nơi mà việc thực thi pháp luật còn khan hiếm hoặc không tồn tại. Chủ nghĩa cảnh giác đề cập đến các hoạt động tự phát, phi pháp do những công dân bình thường thực hiện để phản ứng lại những thất bại hoặc thiếu hành động được nhận thức của các cơ quan chính thức trong việc duy trì luật pháp và trật tự. Các nhóm công dân này, được gọi là các ủy ban cảnh giác hoặc posses, đã tự mình truy tố, trừng phạt hoặc hành quyết những nghi phạm hình sự hoặc những cá nhân được cho là mối đe dọa đối với an toàn công cộng. Từ "vigilantism" bắt nguồn từ tiếng Latin vigilans, có nghĩa là "watchful" hoặc "cảnh giác", và phản ánh sự cảnh giác cao độ mà những nhóm này thể hiện. Mặc dù chủ nghĩa cảnh giác thường bị chỉ trích vì khả năng lạm dụng quyền lực và coi thường quy trình tố tụng hợp pháp, nhưng nó vẫn là phản ứng bất đắc dĩ và mang tính cảm xúc đối với các cuộc khủng hoảng xã hội hoặc sự sụp đổ được nhận thức của các giá trị truyền thống.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem vigilante

namespace
Ví dụ:
  • The city has seen an increase in violent crimes recently, causing some citizens to take matters into their own hands through vigilantism.

    Gần đây, thành phố chứng kiến ​​sự gia tăng các tội phạm bạo lực, khiến một số người dân phải tự mình hành động thông qua phong trào tự quản.

  • Vigilantism has become a growing problem in the rural areas where law enforcement is scarce and police response times are lengthy.

    Chủ nghĩa cảnh giác đang trở thành vấn đề ngày càng nghiêm trọng ở các vùng nông thôn, nơi lực lượng thực thi pháp luật còn thiếu và thời gian phản ứng của cảnh sát thì kéo dài.

  • The neighborhood watch program has become notorious for its use of vigilantism, often leading to mistreatment and wrongful accusations against innocent individuals.

    Chương trình tuần tra khu phố đã trở nên tai tiếng vì sử dụng chủ nghĩa tự phát, thường dẫn đến việc ngược đãi và buộc tội sai trái đối với những người vô tội.

  • Some individuals have taken to the streets to stop crimes in progress, which can lead to dangerous and sometimes fatal confrontations.

    Một số cá nhân đã xuống đường để ngăn chặn tội phạm đang diễn ra, điều này có thể dẫn đến những cuộc đối đầu nguy hiểm và đôi khi gây tử vong.

  • The threat of vigilantism has led to a growing concern about personal privacy and potential abuse of power by self-proclaimed vigilantes.

    Mối đe dọa từ chủ nghĩa tự phong đã dẫn đến mối lo ngại ngày càng tăng về quyền riêng tư cá nhân và khả năng lạm dụng quyền lực của những người tự phong.

  • While vigilantism may provide a sense of justice in the short term, it often leads to social and legal consequences in the long term.

    Mặc dù chủ nghĩa tự phát có thể mang lại cảm giác công lý trong ngắn hạn, nhưng về lâu dài, nó thường dẫn đến hậu quả về mặt xã hội và pháp lý.

  • In response to the rise in vigilantism, law enforcement agencies have increased their presence in high-risk areas to prevent individuals from taking the law into their own hands.

    Để ứng phó với tình trạng gia tăng hành vi tự phát, các cơ quan thực thi pháp luật đã tăng cường sự hiện diện tại các khu vực có nguy cơ cao để ngăn chặn những cá nhân tự ý thực thi pháp luật.

  • The act of vigilantism can often escalate situations and lead to innocent people getting caught in the crossfire.

    Hành động tự phát thường có thể làm tình hình leo thang và khiến những người vô tội bị cuốn vào vòng đấu súng.

  • Although some vigilantes claim to act out of a desire for justice, their methods can quickly fall into the realm of criminal activity in their own right.

    Mặc dù một số người tự xưng là cảnh vệ tuyên bố hành động vì mong muốn công lý, nhưng phương pháp của họ có thể nhanh chóng trở thành hành vi tội phạm.

  • The blending of online justice and real-life violence represents a dangerous trend in the age of social media, one that feeds into the ongoing cycle of vigilantism.

    Sự pha trộn giữa công lý trực tuyến và bạo lực ngoài đời thực là một xu hướng nguy hiểm trong thời đại truyền thông xã hội, một xu hướng thúc đẩy vòng luẩn quẩn của chủ nghĩa tự phát.

Từ, cụm từ liên quan

All matches