danh từ
người đưa võng
cái đãi vàng
cái đu (của trẻ con)
Rocker
/ˈrɒkə(r)//ˈrɑːkər/Từ "rocker" có nhiều nguồn gốc, phản ánh cách sử dụng đa dạng của nó. **Âm nhạc:** Trong bối cảnh nhạc rock, "rocker" xuất hiện vào những năm 1950, có thể bắt nguồn từ chính danh từ "rock", ám chỉ thể loại nhạc này. Thuật ngữ này phát triển để mô tả người biểu diễn, người hâm mộ và thậm chí là âm thanh của bản nhạc. **Đồ nội thất:** Từ "rocker" dùng để chỉ một loại ghế có từ thế kỷ 18. Có thể nó bắt nguồn từ hành động "lắc lư", mô tả chuyển động của ghế. **Khác:** "Rocker" cũng có thể dùng để chỉ người lắc em bé, một thuật ngữ lóng để chỉ xe máy và thậm chí là một loại thuyền. Điểm chung giữa các ý nghĩa này là ý tưởng về chuyển động qua lại, biểu thị hành động năng động hoặc nhịp nhàng.
danh từ
người đưa võng
cái đãi vàng
cái đu (của trẻ con)
one of the two curved pieces of wood on the bottom of a rocking chair
một trong hai miếng gỗ cong dưới đáy ghế bập bênh
a chair with two curved pieces of wood under it that make it move backwards and forwards
một chiếc ghế có hai miếng gỗ uốn cong ở dưới để di chuyển tới lui
a member of a group of young people in the UK, especially in the 1960s, who liked to wear leather jackets, ride motorcycles and listen to rock and roll music
một thành viên của một nhóm thanh niên ở Anh, đặc biệt là vào những năm 1960, thích mặc áo khoác da, đi xe máy và nghe nhạc rock and roll
Từ, cụm từ liên quan
a person who performs, dances to or enjoys rock music
người biểu diễn, nhảy múa hoặc thưởng thức nhạc rock
buổi hòa nhạc của rocker lão thành, Rod Stewart