Định nghĩa của từ rocker switch

rocker switchnoun

công tắc rocker

/ˈrɒkə swɪtʃ//ˈrɑːkər swɪtʃ/

Thuật ngữ "rocker switch" được đặt ra vào những năm 1940 cho một loại công tắc bật tắt điện di chuyển qua lại giống như một con ngựa gỗ bập bênh. Kiểu công tắc này, thường có tay cầm lớn dễ vận hành, thường được sử dụng trong quân đội và công nghiệp, nơi cần có khả năng điều khiển nhanh và trực quan. Chuyển động bập bênh đặc biệt của công tắc giúp dễ dàng nhận dạng và phân biệt với các loại công tắc khác. Công tắc lẫy tiếp tục phổ biến trên thị trường tiêu dùng, đặc biệt là trong ô tô và thiết bị âm thanh, nơi tính đơn giản và độ bền của chúng khiến chúng trở thành lựa chọn được ưa chuộng. Ngày nay, công tắc lẫy vẫn được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, nơi chuyển mạch kiểu lẫy trực quan hơn công tắc bật/tắt truyền thống.

namespace
Ví dụ:
  • The remote control for the TV has a large rocker switch that lets you easily turn the device on and off, as well as adjust the volume and change channels.

    Điều khiển từ xa của TV có công tắc xoay lớn cho phép bạn dễ dàng bật và tắt thiết bị, cũng như điều chỉnh âm lượng và chuyển kênh.

  • The light switch in the hallway is a simple rocker switch that conveniently allows you to turn the lights on and off with the flick of your wrist.

    Công tắc đèn ở hành lang là công tắc gạt đơn giản cho phép bạn bật và tắt đèn chỉ bằng một cái lắc cổ tay.

  • The headphones that came with my phone have a small rocker switch that lets me easily answer and end calls, as well as adjust the volume.

    Tai nghe đi kèm với điện thoại của tôi có một công tắc nhỏ cho phép tôi dễ dàng trả lời và kết thúc cuộc gọi, cũng như điều chỉnh âm lượng.

  • The security system in my house has a peel-and-stick rocker switch that can be mounted on any surface, making it easy to access and use.

    Hệ thống an ninh trong nhà tôi có công tắc gạt bóc ra và dán có thể lắp trên bất kỳ bề mặt nào, giúp dễ dàng tiếp cận và sử dụng.

  • The coffee maker in my office uses a larger rocker switch to start brewing and stop it once the pot is full.

    Máy pha cà phê ở văn phòng tôi sử dụng công tắc gạt lớn hơn để bắt đầu pha và dừng lại khi bình đầy.

  • The garage door opener in my house has a sturdy rocker switches that are easy to press even when your hands are full.

    Máy mở cửa gara trong nhà tôi có công tắc lật chắc chắn, dễ bấm ngay cả khi bạn đang bận tay.

  • The bike horn on my city commuter comes with a rocker switch that's conveniently located on the handlebar, allowing me to switch between the horn and the light with ease.

    Còi xe đạp trên xe đạp đi làm trong thành phố của tôi có một công tắc gạt nằm thuận tiện trên tay lái, cho phép tôi dễ dàng chuyển đổi giữa còi và đèn.

  • The drill I just purchased has a small rocker switch that lets me quickly turn it on and off, as well as toggle between the different drill modes.

    Chiếc máy khoan tôi vừa mua có một công tắc nhỏ cho phép tôi bật và tắt máy nhanh chóng, cũng như chuyển đổi giữa các chế độ khoan khác nhau.

  • The bedside lamp in my guest room has a rocker switch that's simple and intuitive to use, making it easy for my guests to adjust the light to their liking.

    Đèn ngủ trong phòng khách của tôi có công tắc bật tắt đơn giản và trực quan khi sử dụng, giúp khách dễ dàng điều chỉnh ánh sáng theo ý thích.

  • The electric kettle in my kitchen has a sleek rocker switch that lets me easily turn it on and off, as well as change the temperature setting to match my preferences.

    Ấm đun nước điện trong bếp của tôi có công tắc xoay thanh mảnh giúp tôi dễ dàng bật và tắt, cũng như thay đổi cài đặt nhiệt độ cho phù hợp với sở thích của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches