Định nghĩa của từ river blindness

river blindnessnoun

mù sông

/ˈrɪvə blaɪndnəs//ˈrɪvər blaɪndnəs/

Thuật ngữ "river blindness" thường được dùng để mô tả căn bệnh ký sinh trùng tàn phá do giun chỉ Onchocerca volvulus gây ra. Tên khoa học của căn bệnh này là bệnh giun chỉ Onchocerciasis. Tên "river blindness" bắt nguồn từ phương thức lây truyền của căn bệnh. Ấu trùng của giun lây lan sang người thông qua vết cắn của ruồi đen bị nhiễm bệnh, sinh sản ở các con sông chảy xiết và các vùng nước ngọt khác. Do đó, những cộng đồng sống gần các vùng nước như vậy có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Theo thời gian, việc tiếp xúc nhiều lần với ấu trùng có thể gây tổn thương mắt nghiêm trọng và mù lòa, đặc biệt là ở người lớn. Căn bệnh này được đặt tên là "blindness" do các vấn đề về thị lực mà nó gây ra. Ngoài việc gây mù lòa, bệnh nhiễm trùng còn có thể dẫn đến tổn thương da, ngứa dữ dội và biến dạng. Trong một số trường hợp, căn bệnh này có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh và gây ra chứng động kinh. Việc thiếu các phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh giun chỉ đã khiến căn bệnh này trở thành một vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng kể, đặc biệt là ở Châu Phi cận Sahara và Châu Mỹ Latinh. Tuy nhiên, những tiến bộ trong nghiên cứu và công nghệ y tế đã dẫn đến các loại thuốc và phương pháp điều trị mới cho thấy triển vọng trong việc kiểm soát bệnh. Sự phát triển của các phương pháp phòng ngừa, chẳng hạn như phân phối lưới được xử lý bằng thuốc trừ sâu và phun hóa chất để diệt ấu trùng ruồi đen, cũng đã giúp giảm tỷ lệ lây truyền ở một số khu vực.

namespace
Ví dụ:
  • In West Africa, the region prone to river blindness, health workers distribute annual doses of MECTIZAN to prevent the spread of the disease caused by parasitic worms.

    Ở Tây Phi, khu vực dễ mắc bệnh mù sông, nhân viên y tế phân phối liều MECTIZAN hàng năm để ngăn ngừa sự lây lan của căn bệnh do giun ký sinh gây ra.

  • The rains in the Amazon basin have led to a rise in the water levels of the rivers, causing a surge in the transmission of river blindness among the local populations.

    Lượng mưa ở lưu vực sông Amazon đã làm mực nước các con sông dâng cao, gây ra sự gia tăng nguy cơ lây truyền bệnh mù sông trong cộng đồng dân cư địa phương.

  • Due to the lack of access to medicine and clean water, river blindness remains a chronic health issue in many rural areas of sub-Saharan Africa.

    Do thiếu thuốc men và nước sạch, bệnh mù sông vẫn là vấn đề sức khỏe mãn tính ở nhiều vùng nông thôn ở Châu Phi cận Sahara.

  • The nearby river, while once a source of life and sustenance, has now become a breeding ground for the parasites that cause river blindness, leaving many affected communities in its wake.

    Con sông gần đó, trước đây là nguồn sống và thức ăn, giờ đây đã trở thành nơi sinh sôi của các loại ký sinh trùng gây bệnh mù sông, khiến nhiều cộng đồng bị ảnh hưởng.

  • The World Health Organization has made significant progress in the elimination of river blindness, distributing over 600 million treatments annually across affected countries.

    Tổ chức Y tế Thế giới đã đạt được tiến bộ đáng kể trong việc xóa bỏ bệnh mù sông, phân phối hơn 600 triệu lượt thuốc điều trị hàng năm cho các quốc gia bị ảnh hưởng.

  • The symptoms of river blindness, including itchy skin, fever, and rashes, often go unnoticed until the later stages of the disease when blindness becomes a reality.

    Các triệu chứng của bệnh mù sông, bao gồm ngứa da, sốt và phát ban, thường không được phát hiện cho đến giai đoạn cuối của bệnh khi bệnh đã trở nên nghiêm trọng.

  • In partnership with local health organizations, the National Institute of Neglected Tropical Diseases has implemented campaigns to educate communities on the prevention and treatment of river blindness.

    Hợp tác với các tổ chức y tế địa phương, Viện Quốc gia về Bệnh nhiệt đới bị lãng quên đã triển khai các chiến dịch giáo dục cộng đồng về cách phòng ngừa và điều trị bệnh mù sông.

  • Researchers are currently studying the genetic basis for resistance to river blindness, with the hope of developing more effective treatments and potentially eradicating the disease.

    Các nhà nghiên cứu hiện đang tìm hiểu cơ sở di truyền cho khả năng kháng bệnh mù sông, với hy vọng phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả hơn và có khả năng xóa sổ căn bệnh này.

  • Despite the progress made in control measures, river blindness remains a significant public health challenge, with an estimated 17 million people infected in Africa alone.

    Bất chấp những tiến bộ đạt được trong các biện pháp kiểm soát, bệnh mù sông vẫn là một thách thức đáng kể đối với sức khỏe cộng đồng, ước tính có tới 17 triệu người bị nhiễm bệnh chỉ riêng ở châu Phi.

  • In rural regions, where access to healthcare is limited, river blindness remains a persistent and devastating health issue, underscoring the need for continued global efforts in disease elimination.

    Ở các vùng nông thôn, nơi khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe còn hạn chế, bệnh mù sông vẫn là vấn đề sức khỏe dai dẳng và tàn phá, nhấn mạnh nhu cầu tiếp tục nỗ lực toàn cầu nhằm loại trừ bệnh tật.