Định nghĩa của từ rifle range

rifle rangenoun

tầm bắn súng trường

/ˈraɪfl reɪndʒ//ˈraɪfl reɪndʒ/

Thuật ngữ "rifle range" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi việc sử dụng súng trường trở nên phổ biến hơn trong quân đội và bắn súng giải trí. "range" dùng để chỉ phép đo khoảng cách, thường được sử dụng trong pháo binh để mô tả khoảng cách giữa súng và mục tiêu của nó. Trong trường hợp bắn súng trường, "range" dùng để chỉ khu vực được chỉ định, nơi súng trường có thể được bắn vào các mục tiêu được đặt ở các khoảng cách khác nhau. "rifle range" là một thuật ngữ cụ thể xuất hiện trong thời gian này để phân biệt với các loại hoạt động bắn súng quân sự khác, chẳng hạn như hoạt động bắn súng nhỏ ở khoảng cách gần hơn 1.000 yard, được gọi là "sân tập". Khái niệm về trường bắn súng trường cũng đã được áp dụng trong các môn thể thao bắn súng dân sự, nơi chúng thường mở cửa cho công chúng để luyện tập và thi đấu. Theo thời gian, các trường bắn súng trường đã trở nên tinh vi hơn, kết hợp các tính năng như hệ thống mục tiêu tự động, các tòa nhà kín để bảo vệ khỏi thời tiết và thảm chống va đập để giảm mức độ tiếng ồn và bảo vệ môi trường. Ngày nay, trường bắn súng trường tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong huấn luyện quân sự, quy trình cải huấn của cảnh sát và các môn thể thao bắn súng giải trí trên toàn thế giới. Chúng cung cấp một môi trường an toàn và được kiểm soát cho những người đam mê súng để thực hành các kỹ năng của họ, với các giao thức an toàn nghiêm ngặt và sự giám sát chặt chẽ từ các sĩ quan trường bắn.

namespace

a place where people practise shooting with rifles

một nơi mà mọi người tập bắn súng trường

Ví dụ:
  • The army used the land as a training area and rifle range.

    Quân đội sử dụng khu đất này làm nơi huấn luyện và trường bắn súng.

the distance that a bullet from a rifle will travel

khoảng cách mà một viên đạn từ một khẩu súng trường sẽ đi được

Ví dụ:
  • They advanced to within rifle range.

    Họ tiến đến gần tầm bắn của súng trường.

Từ, cụm từ liên quan

All matches