a house or apartment in which a person lives in old age, especially one in a group of homes specially designed for older people
một ngôi nhà hoặc căn hộ mà một người sống khi về già, đặc biệt là một ngôi nhà trong một nhóm nhà được thiết kế đặc biệt cho người cao tuổi
- a new development of 35 one-bedroom and two-bedroom retirement homes
một dự án phát triển mới gồm 35 ngôi nhà hưu trí một phòng ngủ và hai phòng ngủ
a place where old people live and are cared for
nơi người già sống và được chăm sóc
Từ, cụm từ liên quan