Định nghĩa của từ retirement home

retirement homenoun

nhà hưu trí

/rɪˈtaɪəmənt həʊm//rɪˈtaɪərmənt həʊm/

Thuật ngữ "retirement home" thường được dùng để mô tả một cộng đồng hoặc cơ sở nơi người lớn tuổi có thể sống tự lập hoặc có sự hỗ trợ. Lịch sử của các viện dưỡng lão có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 khi các nhà từ thiện và tổ chức tôn giáo thành lập nhà cho những người cao tuổi cần được chăm sóc và nơi ở. Thuật ngữ "retirement home" trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20 khi mọi người bắt đầu coi thời gian nghỉ hưu là thời gian để sống chậm lại và tận hưởng cuộc sống. Ý tưởng nghỉ hưu và chuyển đến một cộng đồng chuyên biệt dành cho người cao tuổi được nhiều người đồng tình vì nó mang lại cảm giác an toàn và cộng đồng. Từ đó, thuật ngữ này đã trở thành một thuật ngữ được công nhận và chấp nhận rộng rãi để mô tả các cộng đồng người cao tuổi, bất kể họ có sở hữu độc lập hay liên kết với một tổ chức hoặc tôn giáo nào đó. Một số người thích thuật ngữ "cộng đồng người cao tuổi" hoặc "cộng đồng nghỉ hưu", nhưng "retirement home" vẫn là một thuật ngữ phổ biến và quen thuộc ở nhiều nơi trên thế giới. Trong khi thuật ngữ "home" có thể ám chỉ một bầu không khí ấm cúng và chào đón, điều quan trọng cần lưu ý là các viện dưỡng lão có thể khác nhau về quy mô và dịch vụ được cung cấp, từ các cộng đồng nhỏ, thân mật đến các cơ sở lớn theo phong cách khuôn viên trường với nhiều tiện nghi và lựa chọn chăm sóc y tế. Cuối cùng, thuật ngữ "retirement home" có phạm vi rộng và bao hàm, được sử dụng để mô tả vô số lựa chọn dành cho người lớn tuổi trong những năm cuối đời.

namespace

a house or apartment in which a person lives in old age, especially one in a group of homes specially designed for older people

một ngôi nhà hoặc căn hộ mà một người sống khi về già, đặc biệt là một ngôi nhà trong một nhóm nhà được thiết kế đặc biệt cho người cao tuổi

Ví dụ:
  • a new development of 35 one-bedroom and two-bedroom retirement homes

    một dự án phát triển mới gồm 35 ngôi nhà hưu trí một phòng ngủ và hai phòng ngủ

a place where old people live and are cared for

nơi người già sống và được chăm sóc

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches