Định nghĩa của từ restrictive practices

restrictive practicesnoun

thực hành hạn chế

/rɪˌstrɪktɪv ˈpræktɪsɪz//rɪˌstrɪktɪv ˈpræktɪsɪz/

Thuật ngữ "restrictive practices" có nguồn gốc từ ngành chăm sóc sức khỏe tâm thần để mô tả các biện pháp can thiệp được sử dụng để quản lý các hành vi thách thức ở những cá nhân bị khuyết tật về trí tuệ và phát triển. Các biện pháp này, theo truyền thống được gọi là "kiềm chế", bao gồm việc sử dụng các biện pháp hạn chế về mặt vật lý hoặc cơ học, chẳng hạn như dây đai, thắt lưng và còng tay, để ngăn cá nhân tự làm hại mình hoặc người khác. Tuy nhiên, nghiên cứu đã chỉ ra rằng các biện pháp này có thể gây ra những tác động bất lợi về mặt thể chất và tâm lý đối với cá nhân, bao gồm chấn thương, thương tích và gia tăng lo lắng và kích động. Do đó, thuật ngữ "restrictive practices" đã được áp dụng để bao hàm nhiều biện pháp can thiệp hơn, bao gồm cả phòng biệt giam và phòng phạt cách ly, vì chúng cũng hạn chế quyền tự do di chuyển, giao tiếp và lựa chọn của cá nhân. Mục đích của việc tránh các biện pháp này là thúc đẩy việc chăm sóc toàn diện hơn, lấy con người làm trung tâm và đảm bảo quyền riêng tư, phẩm giá và sự tôn trọng của cá nhân.

namespace
Ví dụ:
  • The hospital's use of restraints as restrictive practices for patients with severe aggression is a last resort and highly regulated by strict protocols.

    Việc bệnh viện sử dụng biện pháp hạn chế đối với những bệnh nhân có hành vi hung hăng nghiêm trọng là biện pháp cuối cùng và được quản lý chặt chẽ theo các quy trình nghiêm ngặt.

  • The prison's cocoon jackets and waist restraints are considered restrictive practices, and their use is subject to strict guidelines to ensure that they are employed only when absolutely necessary.

    Áo choàng kén và dây buộc eo của nhà tù được coi là những biện pháp hạn chế và việc sử dụng chúng phải tuân theo các hướng dẫn nghiêm ngặt để đảm bảo rằng chúng chỉ được sử dụng khi thực sự cần thiết.

  • The team's decision to restrict a player's playing time in order to manage his injury is a type of restrictive practice aimed at protecting his health.

    Quyết định hạn chế thời gian thi đấu của một cầu thủ để kiểm soát chấn thương của anh ta là một loại biện pháp hạn chế nhằm bảo vệ sức khỏe của cầu thủ đó.

  • The new policy limiting company resources for travel and entertainment is a restrictive practice designed to cut costs and boost profits.

    Chính sách mới hạn chế nguồn lực của công ty dành cho việc đi lại và giải trí là một biện pháp hạn chế nhằm cắt giảm chi phí và tăng lợi nhuận.

  • The curfew imposed on underage club members is a restrictive practice aimed at promoting their safety and well-being.

    Lệnh giới nghiêm áp dụng đối với các thành viên câu lạc bộ chưa đủ tuổi là một biện pháp hạn chế nhằm đảm bảo an toàn và sức khỏe cho họ.

  • The government's ban on smoking in public places is a type of restrictive practice designed to improve public health.

    Lệnh cấm hút thuốc ở nơi công cộng của chính phủ là một biện pháp hạn chế nhằm cải thiện sức khỏe cộng đồng.

  • The prohibition on cell phone usage during theater performances is a restrictive practice aimed at minimizing disruptions and ensuring that other patrons can enjoy the show.

    Lệnh cấm sử dụng điện thoại di động trong các buổi biểu diễn sân khấu là một biện pháp hạn chế nhằm giảm thiểu sự gián đoạn và đảm bảo rằng những khán giả khác có thể thưởng thức buổi biểu diễn.

  • The school's decision to limit students' use of social media during class hours is a restrictive practice intended to promote academic performance and minimize distractions.

    Quyết định hạn chế học sinh sử dụng mạng xã hội trong giờ học của nhà trường là một biện pháp hạn chế nhằm thúc đẩy thành tích học tập và giảm thiểu sự mất tập trung.

  • The regulation requiring cyclists to wear helmets is a restrictive practice aimed at promoting safety and reducing the risk of head injuries.

    Quy định yêu cầu người đi xe đạp phải đội mũ bảo hiểm là một biện pháp hạn chế nhằm mục đích thúc đẩy sự an toàn và giảm nguy cơ chấn thương đầu.

  • The opt-out option for confidential data sharing in healthcare is a restrictive practice designed to protect patients' privacy and autonomy.

    Tùy chọn từ chối chia sẻ dữ liệu bí mật trong chăm sóc sức khỏe là một biện pháp hạn chế được thiết kế để bảo vệ quyền riêng tư và quyền tự chủ của bệnh nhân.